Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,497,842,425.90 |
2 | BTC | 61,925.21 | 1,875,333,400.98 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,067,918,286.97 |
4 | ETH | 2,916.01 | 835,736,228.05 |
5 | SOL | 146.14 | 521,658,287.44 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,986,917.63 |
7 | WIF | 3.07 | 313,458,560.70 |
8 | WLD | 5.24 | 213,638,988.51 |
9 | FLOKI | <0.01 | 191,420,203.76 |
10 | BOME | 0.01 | 190,921,867.53 |
11 | RNDR | 10.26 | 183,968,974.64 |
12 | XRP | 0.51 | 129,612,669.69 |
13 | ENA | 0.75 | 120,647,762.75 |
14 | BONK | <0.01 | 114,572,882.08 |
15 | NEAR | 7.27 | 107,921,955.72 |
16 | RUNE | 5.55 | 94,528,144.79 |
17 | AVAX | 33.02 | 64,790,402.36 |
18 | ICP | 11.86 | 50,487,769.90 |
19 | ORDI | 38.08 | 49,818,803.86 |
20 | JTO | 3.95 | 48,169,321.26 |
21 | ARKM | 2.36 | 47,270,089.96 |
22 | SAGA | 2.29 | 45,353,712.98 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 44,259,425.89 |
24 | ADA | 0.44 | 42,547,924.18 |
25 | AR | 38.86 | 42,216,658.90 |
26 | LTC | 81.10 | 36,175,285.32 |
27 | ETHFI | 3.43 | 33,380,075.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.28 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +18.96 |
3 | CHR | 0.29 | +13.74 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.49 |
5 | ARK | 0.87 | +10.05 |
6 | BLZ | 0.38 | +5.98 |
7 | 1000SATS | <0.01 | +5.42 |
8 | BOME | 0.01 | +5.36 |
9 | DOGE | 0.15 | +4.49 |
10 | MEME | 0.03 | +4.43 |
11 | ORDI | 38.08 | +3.65 |
12 | WIF | 3.07 | +3.48 |
13 | XEC | <0.01 | +3.38 |
14 | NEAR | 7.27 | +3.18 |
15 | MBL | <0.01 | +3.07 |
16 | LEVER | <0.01 | +2.63 |
17 | JTO | 3.95 | +2.62 |
18 | BONK | <0.01 | +2.05 |
19 | BNX | 0.92 | +1.85 |
20 | ARPA | 0.07 | +1.84 |
21 | OM | 0.70 | +1.84 |
22 | QTUM | 3.57 | +1.60 |
23 | BAKE | 0.27 | +1.58 |
24 | HBAR | 0.11 | +1.58 |
25 | XEM | 0.04 | +1.25 |
26 | BICO | 0.42 | +1.22 |
27 | 1INCH | 0.37 | +0.91 |
28 | STMX | <0.01 | +0.84 |
29 | LSK | 1.96 | +0.77 |
30 | WAXP | 0.06 | +0.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -14.09 |
2 | REZ | 0.11 | -12.05 |
3 | OMNI | 14.94 | -11.55 |
4 | WLD | 5.24 | -11.41 |
5 | ERN | 4.11 | -10.70 |
6 | VIC | 0.41 | -10.16 |
7 | NMR | 25.18 | -10.04 |
8 | ARKM | 2.36 | -9.30 |
9 | AEVO | 1.05 | -9.18 |
10 | NULS | 0.56 | -9.01 |
11 | UMA | 3.84 | -8.94 |
12 | RUNE | 5.55 | -8.85 |
13 | DYM | 2.61 | -8.66 |
14 | ENA | 0.75 | -8.53 |
15 | W | 0.53 | -8.17 |
16 | AUCTION | 14.41 | -8.16 |
17 | CTXC | 0.30 | -8.14 |
18 | FOR | 0.02 | -8.13 |
19 | LDO | 1.64 | -7.59 |
20 | POWR | 0.30 | -7.17 |
21 | ETHFI | 3.43 | -7.06 |
22 | VGX | 0.08 | -6.99 |
23 | ORN | 1.28 | -6.93 |
24 | FARM | 65.58 | -6.78 |
25 | PROM | 9.34 | -6.75 |
26 | TNSR | 0.81 | -6.64 |
27 | RLC | 2.99 | -6.59 |
28 | XNO | 1.05 | -6.52 |
29 | TAO | 345.30 | -6.45 |
30 | OG | 4.21 | -6.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận