Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.70 | 2,748,406,952.80 |
2 | ![]() |
61,444.00 | 1,805,261,918.75 |
3 | ![]() |
3,385.05 | 736,277,614.51 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 630,445,791.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 527,752,867.18 |
6 | ![]() |
136.58 | 476,265,470.98 |
7 | ![]() |
2.00 | 228,620,556.85 |
8 | ![]() |
0.47 | 114,666,337.86 |
9 | ![]() |
0.69 | 92,327,753.15 |
10 | ![]() |
0.13 | 86,596,992.77 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,290,407.46 |
12 | ![]() |
38.02 | 71,350,706.14 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,377,992.57 |
14 | ![]() |
<0.01 | 59,673,931.42 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,588,670.06 |
16 | ![]() |
3.49 | 46,591,895.64 |
17 | ![]() |
5.27 | 44,781,627.85 |
18 | ![]() |
0.17 | 41,260,404.29 |
19 | ![]() |
25.84 | 37,563,377.40 |
20 | ![]() |
4.13 | 35,579,890.87 |
21 | ![]() |
2.86 | 35,283,846.88 |
22 | ![]() |
0.58 | 35,100,999.44 |
23 | ![]() |
2.36 | 31,918,776.10 |
24 | ![]() |
0.12 | 31,756,986.61 |
25 | ![]() |
2.67 | 31,194,605.91 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,811,612.81 |
27 | ![]() |
24.78 | 29,121,951.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.17 | +16.09 |
2 | ![]() |
1.75 | +12.49 |
3 | ![]() |
3.32 | +9.97 |
4 | ![]() |
24.78 | +9.26 |
5 | ![]() |
0.26 | +9.09 |
6 | ![]() |
2.00 | +8.14 |
7 | ![]() |
1.72 | +7.64 |
8 | ![]() |
<0.01 | +7.28 |
9 | ![]() |
38.02 | +6.83 |
10 | ![]() |
0.32 | +6.13 |
11 | ![]() |
3.49 | +5.90 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.89 |
13 | ![]() |
2,350.00 | +5.33 |
14 | ![]() |
0.58 | +5.27 |
15 | ![]() |
0.02 | +4.90 |
16 | ![]() |
0.36 | +4.50 |
17 | ![]() |
0.22 | +4.31 |
18 | ![]() |
3.12 | +3.83 |
19 | ![]() |
284.90 | +3.83 |
20 | ![]() |
0.22 | +3.43 |
21 | ![]() |
25.84 | +3.40 |
22 | ![]() |
<0.01 | +3.36 |
23 | ![]() |
1.61 | +3.26 |
24 | ![]() |
0.72 | +3.13 |
25 | ![]() |
0.72 | +3.12 |
26 | ![]() |
0.16 | +3.11 |
27 | ![]() |
1.53 | +3.11 |
28 | ![]() |
1.18 | +3.07 |
29 | ![]() |
0.66 | +3.04 |
30 | ![]() |
0.08 | +3.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.86 | -6.41 |
2 | ![]() |
0.69 | -6.40 |
3 | ![]() |
27.93 | -5.93 |
4 | ![]() |
0.24 | -4.55 |
5 | ![]() |
5.27 | -4.39 |
6 | ![]() |
2.67 | -3.55 |
7 | ![]() |
0.17 | -3.29 |
8 | ![]() |
0.85 | -3.26 |
9 | ![]() |
0.14 | -3.03 |
10 | ![]() |
1.36 | -3.00 |
11 | ![]() |
5.56 | -2.95 |
12 | ![]() |
0.04 | -2.94 |
13 | ![]() |
1.33 | -2.84 |
14 | ![]() |
284.70 | -2.80 |
15 | ![]() |
7.50 | -2.75 |
16 | ![]() |
0.58 | -2.71 |
17 | ![]() |
0.69 | -2.69 |
18 | ![]() |
22.25 | -2.63 |
19 | ![]() |
0.13 | -2.55 |
20 | ![]() |
0.56 | -2.45 |
21 | ![]() |
0.46 | -2.44 |
22 | ![]() |
0.39 | -2.42 |
23 | ![]() |
0.76 | -2.29 |
24 | ![]() |
2.26 | -2.21 |
25 | ![]() |
0.16 | -2.15 |
26 | ![]() |
22.75 | -2.11 |
27 | ![]() |
0.09 | -1.99 |
28 | ![]() |
23.41 | -1.97 |
29 | ![]() |
2.36 | -1.95 |
30 | ![]() |
6.67 | -1.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận