Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.20 | 2,939,763,019.10 |
2 | BTC | 61,789.45 | 1,890,017,892.15 |
3 | ETH | 3,390.62 | 798,797,691.14 |
4 | COP | 4,031.00 | 676,948,730.00 |
5 | SOL | 136.69 | 532,874,846.85 |
6 | PEPE | <0.01 | 488,334,631.36 |
7 | WIF | 2.03 | 249,753,667.74 |
8 | LISTA | 0.72 | 121,475,303.86 |
9 | DOGE | 0.13 | 111,943,975.87 |
10 | XRP | 0.47 | 108,748,846.67 |
11 | FLOKI | <0.01 | 79,204,249.64 |
12 | ORDI | 36.78 | 74,191,813.06 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,586,411.10 |
14 | BONK | <0.01 | 66,472,024.37 |
15 | NEAR | 5.42 | 54,051,040.16 |
16 | IO | 3.50 | 52,197,339.88 |
17 | ZK | 0.17 | 50,131,632.83 |
18 | BOME | <0.01 | 47,206,067.61 |
19 | FTM | 0.59 | 38,194,051.47 |
20 | LDO | 2.33 | 37,158,548.91 |
21 | AVAX | 25.35 | 36,097,954.17 |
22 | WLD | 2.84 | 35,779,252.71 |
23 | ZRO | 2.73 | 35,630,071.79 |
24 | RNDR | 7.64 | 34,128,468.75 |
25 | RUNE | 4.14 | 33,392,708.64 |
26 | PENDLE | 5.63 | 32,397,606.87 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,948,764.83 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.83 | +17.66 |
2 | BNX | 1.18 | +17.04 |
3 | BLZ | 0.27 | +15.78 |
4 | STX | 1.78 | +11.51 |
5 | PEPE | <0.01 | +10.29 |
6 | IQ | <0.01 | +9.87 |
7 | WIF | 2.03 | +9.84 |
8 | MKR | 2,346.00 | +7.52 |
9 | SC | <0.01 | +6.92 |
10 | DUSK | 0.32 | +6.18 |
11 | MBL | <0.01 | +6.15 |
12 | PUNDIX | 0.39 | +5.92 |
13 | AAVE | 92.42 | +5.72 |
14 | BEAMX | 0.02 | +5.62 |
15 | THETA | 1.62 | +5.49 |
16 | MAGIC | 0.62 | +5.44 |
17 | DOGE | 0.13 | +5.25 |
18 | BOME | <0.01 | +5.20 |
19 | IO | 3.50 | +5.07 |
20 | STMX | <0.01 | +5.01 |
21 | FLUX | 0.66 | +4.97 |
22 | BONK | <0.01 | +4.93 |
23 | STRAX | 0.05 | +4.89 |
24 | ALGO | 0.14 | +4.82 |
25 | BICO | 0.40 | +4.67 |
26 | KLAY | 0.16 | +4.59 |
27 | BCH | 392.10 | +4.48 |
28 | DASH | 24.21 | +4.44 |
29 | AERGO | 0.09 | +4.38 |
30 | OM | 0.75 | +4.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.59 | -7.13 |
2 | MTL | 1.35 | -6.37 |
3 | PENDLE | 5.63 | -6.25 |
4 | HARD | 0.13 | -5.72 |
5 | CVX | 2.88 | -5.45 |
6 | ZRO | 2.73 | -5.22 |
7 | FTM | 0.59 | -4.61 |
8 | PORTAL | 0.49 | -4.13 |
9 | MAV | 0.29 | -4.03 |
10 | BLUR | 0.24 | -3.90 |
11 | AEVO | 0.50 | -3.65 |
12 | XAI | 0.47 | -3.64 |
13 | LDO | 2.33 | -3.60 |
14 | ADX | 0.17 | -3.51 |
15 | GNO | 285.70 | -3.19 |
16 | SAGA | 1.47 | -3.13 |
17 | UNFI | 4.87 | -3.11 |
18 | RONIN | 2.16 | -2.97 |
19 | ID | 0.44 | -2.85 |
20 | HIVE | 0.23 | -2.76 |
21 | SUI | 0.87 | -2.67 |
22 | AI | 0.69 | -2.54 |
23 | WLD | 2.84 | -2.47 |
24 | STRK | 0.72 | -2.45 |
25 | VOXEL | 0.17 | -2.06 |
26 | W | 0.35 | -1.98 |
27 | DEXE | 10.96 | -1.93 |
28 | FIS | 0.39 | -1.87 |
29 | CHESS | 0.14 | -1.85 |
30 | AXL | 0.56 | -1.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận