Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,355,878,622.30 |
2 | BTC | 62,607.99 | 1,103,860,573.20 |
3 | ETH | 3,207.59 | 1,091,982,724.77 |
4 | SOL | 136.28 | 428,540,772.96 |
5 | ETHFI | 4.51 | 270,133,844.01 |
6 | PEPE | <0.01 | 254,101,553.88 |
7 | ENA | 0.82 | 125,634,805.25 |
8 | BONK | <0.01 | 99,909,183.79 |
9 | NEAR | 6.92 | 94,366,405.88 |
10 | DOGE | 0.14 | 90,709,835.79 |
11 | WIF | 2.63 | 86,327,905.32 |
12 | OP | 2.61 | 86,234,098.16 |
13 | GLM | 0.57 | 83,856,556.65 |
14 | XRP | 0.51 | 83,180,790.84 |
15 | BOME | <0.01 | 70,704,514.35 |
16 | ETC | 27.76 | 59,874,384.21 |
17 | RUNE | 5.08 | 45,604,310.06 |
18 | AVAX | 33.58 | 44,408,274.50 |
19 | AR | 35.65 | 42,893,672.32 |
20 | ATA | 0.24 | 42,478,450.67 |
21 | WLD | 4.63 | 39,892,814.07 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,964,074.16 |
23 | COS | 0.02 | 35,746,996.15 |
24 | MATIC | 0.72 | 33,995,422.30 |
25 | SSV | 52.20 | 33,489,224.82 |
26 | LTC | 84.73 | 33,137,547.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.71 | -23.33 |
2 | COS | 0.02 | -18.81 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.07 |
4 | ARKM | 1.99 | -11.10 |
5 | VITE | 0.02 | -9.57 |
6 | BONK | <0.01 | -8.75 |
7 | HIGH | 3.95 | -8.70 |
8 | PIVX | 0.34 | -8.70 |
9 | BNX | 0.97 | -8.62 |
10 | HIFI | 0.80 | -8.54 |
11 | MEME | 0.03 | -8.31 |
12 | MBOX | 0.35 | -8.12 |
13 | NFP | 0.43 | -8.07 |
14 | SAGA | 3.58 | -8.01 |
15 | KEY | <0.01 | -8.01 |
16 | CTK | 0.68 | -8.01 |
17 | WLD | 4.63 | -7.97 |
18 | GNS | 3.29 | -7.87 |
19 | ACE | 5.28 | -7.82 |
20 | CTXC | 0.31 | -7.82 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -7.79 |
22 | AGLD | 1.11 | -7.72 |
23 | AI | 0.96 | -7.69 |
24 | RLC | 2.73 | -7.66 |
25 | RARE | 0.11 | -7.63 |
26 | PUNDIX | 0.63 | -7.61 |
27 | TIA | 9.73 | -7.60 |
28 | DYM | 3.53 | -7.59 |
29 | 1000SATS | <0.01 | -7.55 |
30 | MAGIC | 0.78 | -7.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận