Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,086.90 | 1,670,049,075.40 |
2 | BTC | 62,499.99 | 1,622,107,067.30 |
3 | PEPE | <0.01 | 943,486,929.10 |
4 | ETH | 2,900.69 | 800,561,455.87 |
5 | SOL | 143.76 | 468,792,563.00 |
6 | WIF | 2.91 | 266,902,766.12 |
7 | FLOKI | <0.01 | 259,801,708.48 |
8 | DOGE | 0.15 | 256,716,676.98 |
9 | BOME | 0.01 | 190,591,622.51 |
10 | XRP | 0.50 | 146,237,537.24 |
11 | WLD | 4.73 | 146,109,568.82 |
12 | ENA | 0.68 | 130,267,209.98 |
13 | RNDR | 10.01 | 96,490,993.94 |
14 | RUNE | 5.62 | 95,550,199.09 |
15 | BONK | <0.01 | 90,872,140.34 |
16 | AEVO | 0.77 | 81,612,191.74 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 81,504,788.50 |
18 | NEAR | 7.08 | 80,902,821.06 |
19 | AVAX | 32.77 | 48,939,418.90 |
20 | ICP | 11.79 | 45,063,888.47 |
21 | ORDI | 36.53 | 41,381,475.08 |
22 | OP | 2.32 | 39,923,860.98 |
23 | SUI | 0.91 | 37,482,938.33 |
24 | MATIC | 0.65 | 36,237,063.00 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 35,037,229.35 |
26 | ARKM | 2.22 | 32,893,195.95 |
27 | AR | 41.07 | 32,589,501.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.72 | +15.87 |
2 | FLOKI | <0.01 | +12.66 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +11.14 |
4 | CYBER | 8.04 | +10.08 |
5 | BNX | 0.98 | +7.48 |
6 | ORN | 1.35 | +7.23 |
7 | AR | 41.07 | +6.62 |
8 | WAVES | 2.40 | +5.91 |
9 | TKO | 0.40 | +4.67 |
10 | TAO | 356.30 | +4.27 |
11 | MBL | <0.01 | +3.97 |
12 | CVP | 0.35 | +3.38 |
13 | ILV | 80.78 | +3.22 |
14 | GAL | 3.26 | +3.07 |
15 | CREAM | 44.00 | +2.92 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.81 |
17 | BETA | 0.06 | +2.67 |
18 | XNO | 1.07 | +2.59 |
19 | PENDLE | 4.10 | +2.53 |
20 | OGN | 0.13 | +2.20 |
21 | FOR | 0.02 | +2.17 |
22 | AXL | 0.96 | +1.94 |
23 | ASR | 3.74 | +1.74 |
24 | BICO | 0.43 | +1.64 |
25 | WRX | 0.20 | +1.46 |
26 | FUN | <0.01 | +1.46 |
27 | IRIS | 0.02 | +1.44 |
28 | ADX | 0.19 | +1.41 |
29 | FIO | 0.03 | +1.39 |
30 | IQ | <0.01 | +1.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.77 | -28.12 |
2 | LSK | 1.78 | -10.63 |
3 | OMNI | 13.55 | -8.82 |
4 | NTRN | 0.60 | -8.55 |
5 | AI | 1.00 | -8.07 |
6 | ARK | 0.78 | -7.99 |
7 | BOME | 0.01 | -7.92 |
8 | UMA | 3.52 | -7.80 |
9 | CHR | 0.27 | -7.31 |
10 | GLMR | 0.25 | -7.21 |
11 | ENA | 0.68 | -6.77 |
12 | OP | 2.32 | -6.72 |
13 | CITY | 3.11 | -6.58 |
14 | WLD | 4.73 | -6.45 |
15 | ACE | 4.43 | -6.40 |
16 | CFX | 0.19 | -6.23 |
17 | RARE | 0.12 | -6.16 |
18 | TIA | 8.09 | -5.93 |
19 | SAGA | 2.15 | -5.65 |
20 | OM | 0.68 | -5.58 |
21 | LDO | 1.58 | -5.55 |
22 | XVG | <0.01 | -5.27 |
23 | XAI | 0.58 | -5.22 |
24 | MAV | 0.33 | -5.20 |
25 | BEAMX | 0.02 | -5.14 |
26 | RAY | 1.48 | -5.13 |
27 | TNSR | 0.77 | -4.79 |
28 | ERN | 3.93 | -4.68 |
29 | LEVER | <0.01 | -4.67 |
30 | FARM | 62.55 | -4.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận