Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.60 | 1,548,667,572.00 |
2 | BTC | 65,372.01 | 1,427,331,573.76 |
3 | ETH | 3,209.58 | 708,307,069.30 |
4 | SOL | 153.99 | 327,725,288.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,093,787.33 |
6 | DOGE | 0.17 | 245,021,025.46 |
7 | WLD | 6.45 | 176,231,232.24 |
8 | WIF | 3.53 | 163,959,520.29 |
9 | ENA | 0.92 | 131,477,809.66 |
10 | NEAR | 7.57 | 120,351,335.95 |
11 | RNDR | 9.97 | 113,770,736.95 |
12 | BOME | 0.01 | 105,686,539.29 |
13 | XRP | 0.55 | 92,231,834.75 |
14 | ETHFI | 4.27 | 86,823,745.45 |
15 | ARKM | 2.67 | 85,303,312.17 |
16 | AR | 39.26 | 75,688,257.24 |
17 | BONK | <0.01 | 74,619,408.84 |
18 | SUI | 1.15 | 69,903,772.82 |
19 | AVAX | 39.64 | 64,819,183.82 |
20 | FLOKI | <0.01 | 59,846,660.94 |
21 | RUNE | 5.55 | 53,504,733.30 |
22 | HBAR | 0.12 | 48,245,695.23 |
23 | GLM | 0.63 | 47,756,043.51 |
24 | USTC | 0.02 | 46,509,802.28 |
25 | ORDI | 41.92 | 45,642,809.60 |
26 | FIL | 6.39 | 43,072,787.55 |
27 | OP | 2.99 | 38,192,499.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.45 | +22.46 |
2 | USTC | 0.02 | +19.58 |
3 | RLC | 3.13 | +18.95 |
4 | ARKM | 2.67 | +14.48 |
5 | RSR | <0.01 | +14.45 |
6 | NMR | 28.84 | +14.35 |
7 | ENA | 0.92 | +14.27 |
8 | AI | 1.21 | +14.23 |
9 | NFP | 0.52 | +13.60 |
10 | CTXC | 0.37 | +13.56 |
11 | ERN | 4.62 | +12.93 |
12 | TRU | 0.12 | +12.70 |
13 | IQ | 0.01 | +12.29 |
14 | AGIX | 1.02 | +11.37 |
15 | OCEAN | 1.03 | +11.27 |
16 | PHA | 0.21 | +10.25 |
17 | HBAR | 0.12 | +9.99 |
18 | POND | 0.02 | +9.94 |
19 | YGG | 0.90 | +9.85 |
20 | TAO | 484.60 | +9.69 |
21 | RNDR | 9.97 | +9.44 |
22 | ETHFI | 4.27 | +9.31 |
23 | GALA | 0.05 | +9.27 |
24 | ATOM | 9.50 | +8.94 |
25 | PYTH | 0.57 | +8.77 |
26 | COTI | 0.13 | +8.43 |
27 | BOND | 3.22 | +8.43 |
28 | IDEX | 0.07 | +8.42 |
29 | AR | 39.26 | +8.29 |
30 | LUNC | <0.01 | +7.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận