Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,541,681,989.00 |
2 | ETH | 3,313.35 | 1,233,807,517.41 |
3 | BTC | 63,818.46 | 1,127,889,641.77 |
4 | SOL | 142.68 | 502,829,964.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,378,283.04 |
6 | ETHFI | 4.65 | 170,747,542.48 |
7 | NEAR | 7.28 | 149,432,176.32 |
8 | BONK | <0.01 | 130,524,334.13 |
9 | ENA | 0.87 | 118,588,226.34 |
10 | WIF | 2.76 | 113,153,154.38 |
11 | OP | 2.73 | 108,199,791.79 |
12 | GLM | 0.59 | 101,302,237.80 |
13 | DOGE | 0.15 | 93,360,727.35 |
14 | BOME | 0.01 | 78,150,804.59 |
15 | XRP | 0.52 | 67,597,396.73 |
16 | ETC | 28.80 | 58,574,796.54 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,826,398.27 |
18 | WLD | 4.86 | 51,298,041.03 |
19 | AVAX | 34.81 | 50,514,025.15 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,696,592.42 |
21 | COS | 0.02 | 44,245,791.32 |
22 | LTC | 84.66 | 42,987,163.13 |
23 | STRK | 1.29 | 42,867,149.96 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,153,779.26 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,641,185.93 |
26 | AR | 36.04 | 35,463,240.90 |
27 | SSV | 54.40 | 34,950,495.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.65 | +36.13 |
2 | ATA | 0.25 | +30.98 |
3 | OP | 2.73 | +17.70 |
4 | SSV | 54.40 | +15.55 |
5 | OM | 0.80 | +14.72 |
6 | COMBO | 0.80 | +11.96 |
7 | ONG | 0.66 | +11.66 |
8 | STRK | 1.29 | +11.58 |
9 | AR | 36.04 | +11.48 |
10 | ENS | 17.05 | +11.22 |
11 | IQ | 0.01 | +10.68 |
12 | ILV | 103.75 | +9.63 |
13 | AKRO | <0.01 | +9.42 |
14 | SAGA | 3.84 | +8.69 |
15 | METIS | 66.68 | +8.35 |
16 | PEPE | <0.01 | +7.64 |
17 | MAV | 0.42 | +7.38 |
18 | ETC | 28.80 | +7.10 |
19 | GLM | 0.59 | +6.76 |
20 | ANKR | 0.05 | +6.35 |
21 | GALA | 0.05 | +6.34 |
22 | LDO | 2.07 | +6.20 |
23 | KEY | <0.01 | +5.99 |
24 | VANRY | 0.17 | +5.97 |
25 | SEI | 0.61 | +5.95 |
26 | MKR | 3,085.00 | +5.94 |
27 | BONK | <0.01 | +5.78 |
28 | MANTA | 1.84 | +5.76 |
29 | OMNI | 21.37 | +5.74 |
30 | XEM | 0.04 | +5.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -11.95 |
2 | POWR | 0.32 | -5.66 |
3 | CTSI | 0.22 | -3.09 |
4 | DATA | 0.06 | -2.80 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.71 |
6 | TROY | <0.01 | -2.67 |
7 | ERN | 4.37 | -2.31 |
8 | LEVER | <0.01 | -1.98 |
9 | PUNDIX | 0.67 | -1.83 |
10 | WING | 6.08 | -1.78 |
11 | ATM | 3.12 | -1.67 |
12 | CREAM | 44.27 | -1.67 |
13 | LTO | 0.19 | -1.64 |
14 | VITE | 0.02 | -1.48 |
15 | TNSR | 0.92 | -1.30 |
16 | POND | 0.02 | -0.95 |
17 | GAL | 4.53 | -0.92 |
18 | STEEM | 0.28 | -0.81 |
19 | RARE | 0.12 | -0.78 |
20 | EOS | 0.81 | -0.71 |
21 | BLUR | 0.42 | -0.69 |
22 | CVC | 0.17 | -0.65 |
23 | ORN | 1.69 | -0.60 |
24 | BLZ | 0.34 | -0.58 |
25 | DODO | 0.18 | -0.55 |
26 | ROSE | 0.10 | -0.44 |
27 | LTC | 84.66 | -0.38 |
28 | BNX | 1.02 | -0.35 |
29 | ENJ | 0.32 | -0.31 |
30 | WLD | 4.86 | -0.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận