Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,343.60 | 2,726,644,330.80 |
2 | BTC | 61,768.00 | 1,701,136,517.57 |
3 | ETH | 3,389.07 | 704,648,107.58 |
4 | COP | 4,039.00 | 589,062,043.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 482,907,238.38 |
6 | SOL | 138.64 | 414,037,389.40 |
7 | WIF | 2.04 | 223,598,884.78 |
8 | XRP | 0.48 | 112,178,125.92 |
9 | DOGE | 0.12 | 82,009,688.04 |
10 | LISTA | 0.73 | 79,803,626.43 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,452,610.42 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 68,855,028.23 |
13 | ORDI | 38.48 | 68,696,254.99 |
14 | BONK | <0.01 | 53,605,603.02 |
15 | AVAX | 26.11 | 51,008,520.44 |
16 | BOME | <0.01 | 47,158,838.77 |
17 | IO | 3.61 | 46,854,380.46 |
18 | NEAR | 5.26 | 44,266,974.93 |
19 | ZK | 0.16 | 37,756,040.72 |
20 | WLD | 2.87 | 36,093,033.20 |
21 | FTM | 0.58 | 34,870,016.89 |
22 | RUNE | 4.18 | 34,519,818.52 |
23 | TRX | 0.12 | 33,138,771.83 |
24 | CRV | 0.31 | 31,060,859.16 |
25 | ZRO | 2.69 | 30,567,262.59 |
26 | ENS | 24.50 | 29,628,222.95 |
27 | LDO | 2.35 | 28,838,755.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RAD | 1.56 | +35.19 |
2 | AGIX | 0.75 | +10.79 |
3 | OCEAN | 0.76 | +10.66 |
4 | FORTH | 3.10 | +7.54 |
5 | CVX | 3.22 | +7.19 |
6 | 1000SATS | <0.01 | +6.75 |
7 | ORDI | 38.48 | +6.71 |
8 | WIF | 2.04 | +6.50 |
9 | ENS | 24.50 | +5.74 |
10 | DUSK | 0.32 | +5.49 |
11 | IO | 3.61 | +5.25 |
12 | PEPE | <0.01 | +5.09 |
13 | CHR | 0.23 | +5.04 |
14 | WOO | 0.23 | +4.63 |
15 | AXL | 0.60 | +4.29 |
16 | SPELL | <0.01 | +4.03 |
17 | UNFI | 5.00 | +4.03 |
18 | BLZ | 0.26 | +4.03 |
19 | C98 | 0.18 | +3.66 |
20 | SANTOS | 3.15 | +3.62 |
21 | TRU | 0.14 | +3.51 |
22 | AVAX | 26.11 | +3.37 |
23 | PDA | 0.06 | +3.05 |
24 | BEAMX | 0.02 | +2.93 |
25 | NKN | 0.08 | +2.76 |
26 | KLAY | 0.16 | +2.72 |
27 | STORJ | 0.39 | +2.64 |
28 | WIN | <0.01 | +2.60 |
29 | BNX | 1.19 | +2.60 |
30 | OG | 3.21 | +2.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | MAV | 0.28 | -7.07 |
2 | CREAM | 64.55 | -6.98 |
3 | BLUR | 0.24 | -6.30 |
4 | DF | 0.03 | -5.58 |
5 | AR | 27.85 | -5.07 |
6 | ARK | 0.46 | -4.88 |
7 | ORN | 1.73 | -4.83 |
8 | VANRY | 0.14 | -4.41 |
9 | NEAR | 5.26 | -4.00 |
10 | CRV | 0.31 | -3.97 |
11 | TIA | 6.65 | -3.90 |
12 | FIS | 0.39 | -3.80 |
13 | CHESS | 0.14 | -3.71 |
14 | PENDLE | 5.53 | -3.62 |
15 | MTL | 1.32 | -3.57 |
16 | KSM | 23.34 | -3.51 |
17 | VIC | 0.36 | -3.50 |
18 | ZRO | 2.69 | -3.35 |
19 | HARD | 0.12 | -3.28 |
20 | PYTH | 0.32 | -3.14 |
21 | FTM | 0.58 | -3.08 |
22 | VOXEL | 0.16 | -2.90 |
23 | CTK | 0.77 | -2.89 |
24 | SUI | 0.85 | -2.85 |
25 | KNC | 0.54 | -2.70 |
26 | RONIN | 2.11 | -2.68 |
27 | JUV | 1.85 | -2.63 |
28 | QKC | <0.01 | -2.61 |
29 | CVP | 0.31 | -2.58 |
30 | PORTO | 1.70 | -2.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |