Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,117.51 | 2,443,614,966.91 |
2 | ARS | 1,091.90 | 1,895,080,335.20 |
3 | ETH | 2,975.86 | 1,023,255,502.61 |
4 | SOL | 162.52 | 778,696,133.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 533,966,357.43 |
6 | BOME | 0.01 | 302,997,391.35 |
7 | WIF | 2.87 | 273,775,985.17 |
8 | DOGE | 0.15 | 252,455,408.76 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 232,184,911.47 |
10 | FLOKI | <0.01 | 198,093,761.98 |
11 | NEAR | 8.15 | 195,457,918.42 |
12 | XRP | 0.52 | 165,651,244.70 |
13 | RUNE | 6.52 | 154,935,502.56 |
14 | FTM | 0.80 | 147,707,050.58 |
15 | RNDR | 10.06 | 142,416,812.87 |
16 | ENA | 0.69 | 125,930,833.46 |
17 | BONK | <0.01 | 117,205,374.37 |
18 | AEVO | 0.82 | 108,147,601.14 |
19 | WLD | 4.82 | 95,016,090.46 |
20 | SUI | 1.05 | 74,247,797.06 |
21 | JTO | 4.71 | 73,623,304.28 |
22 | SEI | 0.55 | 60,592,013.45 |
23 | AVAX | 34.49 | 60,488,608.88 |
24 | AR | 44.83 | 59,280,254.78 |
25 | ORDI | 37.86 | 50,754,988.96 |
26 | JUP | 1.16 | 48,818,050.49 |
27 | OP | 2.40 | 45,978,928.91 |
28 | ADA | 0.45 | 45,175,381.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.71 | +19.55 |
2 | FTM | 0.80 | +15.97 |
3 | IMX | 2.42 | +13.10 |
4 | SUI | 1.05 | +11.53 |
5 | CHR | 0.33 | +11.04 |
6 | SEI | 0.55 | +10.87 |
7 | TFUEL | 0.10 | +10.65 |
8 | RUNE | 6.52 | +10.52 |
9 | LOOM | 0.09 | +9.61 |
10 | HIGH | 4.82 | +9.11 |
11 | ZRX | 0.50 | +8.27 |
12 | RAY | 1.71 | +8.26 |
13 | ERN | 4.43 | +8.25 |
14 | DIA | 0.48 | +8.03 |
15 | JASMY | 0.02 | +7.60 |
16 | RSR | <0.01 | +7.57 |
17 | RLC | 3.34 | +7.56 |
18 | PIVX | 0.34 | +7.56 |
19 | NEAR | 8.15 | +7.42 |
20 | BOME | 0.01 | +7.39 |
21 | VANRY | 0.19 | +7.35 |
22 | NTRN | 0.67 | +7.18 |
23 | BEAMX | 0.02 | +7.11 |
24 | SOL | 162.52 | +6.98 |
25 | TNSR | 0.86 | +6.61 |
26 | OSMO | 0.86 | +6.53 |
27 | BICO | 0.47 | +6.45 |
28 | CELO | 0.81 | +6.33 |
29 | THETA | 2.14 | +6.21 |
30 | MTL | 1.90 | +6.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -8.50 |
2 | PEPE | <0.01 | -8.23 |
3 | IRIS | 0.02 | -7.28 |
4 | KP3R | 74.14 | -7.15 |
5 | RNDR | 10.06 | -6.80 |
6 | FLOKI | <0.01 | -6.70 |
7 | VIC | 0.41 | -5.84 |
8 | ARPA | 0.07 | -5.22 |
9 | LDO | 1.56 | -4.81 |
10 | WIF | 2.87 | -4.45 |
11 | SAGA | 2.17 | -4.25 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -3.68 |
13 | ENA | 0.69 | -3.65 |
14 | DF | 0.04 | -3.60 |
15 | FIDA | 0.28 | -3.42 |
16 | STX | 2.04 | -3.38 |
17 | VTHO | <0.01 | -3.18 |
18 | CYBER | 7.49 | -3.14 |
19 | QI | 0.02 | -3.06 |
20 | AUCTION | 14.45 | -2.96 |
21 | MOVR | 14.55 | -2.93 |
22 | ORDI | 37.86 | -2.85 |
23 | STRK | 1.13 | -2.85 |
24 | ARKM | 2.31 | -2.81 |
25 | COS | 0.01 | -2.80 |
26 | GNO | 272.10 | -2.65 |
27 | BLZ | 0.36 | -2.53 |
28 | FORTH | 3.87 | -2.40 |
29 | ZEN | 8.25 | -2.37 |
30 | BIFI | 340.80 | -2.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận