Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.60 | 2,081,294,135.70 |
2 | BTC | 61,098.15 | 1,018,255,626.41 |
3 | ETH | 2,886.40 | 520,367,185.49 |
4 | SOL | 139.72 | 310,435,465.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 220,634,489.33 |
6 | DOGE | 0.14 | 137,296,396.02 |
7 | RUNE | 5.88 | 106,085,418.80 |
8 | WIF | 2.82 | 89,346,971.70 |
9 | WLD | 5.62 | 87,621,019.68 |
10 | BOME | 0.01 | 83,477,030.29 |
11 | XRP | 0.49 | 81,483,988.70 |
12 | RNDR | 10.48 | 78,407,177.94 |
13 | ENA | 0.80 | 55,790,722.60 |
14 | JTO | 3.91 | 50,423,909.75 |
15 | NEAR | 6.67 | 49,419,243.31 |
16 | PORTAL | 0.77 | 40,219,369.24 |
17 | UMA | 4.24 | 40,071,187.38 |
18 | AR | 39.02 | 37,529,610.59 |
19 | FTM | 0.67 | 32,682,903.68 |
20 | TNSR | 0.88 | 32,545,500.54 |
21 | AVAX | 32.31 | 32,150,712.51 |
22 | ETHFI | 3.48 | 28,079,690.27 |
23 | RARE | 0.13 | 27,299,714.32 |
24 | BONK | <0.01 | 26,044,878.01 |
25 | ARKM | 2.34 | 25,317,946.39 |
26 | SUI | 0.96 | 22,699,358.07 |
27 | FLOKI | <0.01 | 22,500,757.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RLC | 3.08 | -10.84 |
2 | AI | 1.04 | -10.71 |
3 | HIVE | 0.31 | -10.63 |
4 | AUCTION | 15.65 | -10.37 |
5 | NFP | 0.45 | -10.09 |
6 | VIC | 0.43 | -9.99 |
7 | FOR | 0.02 | -9.57 |
8 | IMX | 2.06 | -9.29 |
9 | AEVO | 1.09 | -9.21 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.06 |
11 | TAO | 346.10 | -8.85 |
12 | HIFI | 0.73 | -8.85 |
13 | BOND | 2.75 | -8.83 |
14 | PYTH | 0.42 | -8.81 |
15 | BOME | 0.01 | -8.71 |
16 | LEVER | <0.01 | -8.68 |
17 | PHA | 0.17 | -8.25 |
18 | TNSR | 0.88 | -8.21 |
19 | ACE | 4.65 | -8.15 |
20 | CELR | 0.02 | -8.09 |
21 | KEY | <0.01 | -7.95 |
22 | JOE | 0.44 | -7.92 |
23 | YGG | 0.74 | -7.86 |
24 | COS | 0.01 | -7.72 |
25 | W | 0.55 | -7.72 |
26 | XVG | <0.01 | -7.71 |
27 | ERN | 4.41 | -7.61 |
28 | OGN | 0.13 | -7.60 |
29 | EPX | <0.01 | -7.59 |
30 | POLS | 0.67 | -7.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận