Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,075.00 | 1,928,220,224.90 |
2 | BTC | 61,555.47 | 1,853,030,195.15 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,082,487,388.95 |
4 | ETH | 2,895.43 | 787,755,125.88 |
5 | SOL | 144.48 | 506,927,274.25 |
6 | WIF | 2.83 | 294,728,651.13 |
7 | DOGE | 0.15 | 274,239,431.07 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,251,028.59 |
9 | BOME | 0.01 | 195,343,397.17 |
10 | WLD | 4.70 | 195,089,149.45 |
11 | RNDR | 10.01 | 165,727,202.61 |
12 | XRP | 0.51 | 150,448,993.49 |
13 | ENA | 0.69 | 118,466,093.40 |
14 | NEAR | 7.02 | 98,699,723.00 |
15 | BONK | <0.01 | 96,234,545.51 |
16 | RUNE | 5.50 | 95,847,847.03 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,791,574.73 |
18 | AVAX | 32.11 | 58,229,282.23 |
19 | ORDI | 36.73 | 56,538,288.43 |
20 | ICP | 12.08 | 54,611,074.76 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,200,643.88 |
22 | LTC | 79.44 | 37,904,905.77 |
23 | JTO | 3.81 | 36,763,622.35 |
24 | ARKM | 2.26 | 36,600,276.03 |
25 | SUI | 0.90 | 36,534,977.67 |
26 | ADA | 0.43 | 34,726,844.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.27 | +21.78 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +11.61 |
3 | VIC | 0.47 | +8.01 |
4 | BNX | 0.97 | +5.73 |
5 | ORN | 1.40 | +5.51 |
6 | MBL | <0.01 | +3.28 |
7 | 1000SATS | <0.01 | +3.18 |
8 | ARK | 0.81 | +3.14 |
9 | QI | 0.02 | +2.95 |
10 | PEPE | <0.01 | +2.72 |
11 | FIRO | 1.56 | +2.70 |
12 | ASR | 3.78 | +2.30 |
13 | ICP | 12.08 | +2.08 |
14 | FLOKI | <0.01 | +1.98 |
15 | BLZ | 0.38 | +1.88 |
16 | AUCTION | 14.50 | +1.68 |
17 | CTK | 0.64 | +1.64 |
18 | ZEC | 22.34 | +1.59 |
19 | AR | 39.51 | +1.33 |
20 | XEC | <0.01 | +1.22 |
21 | ALPINE | 1.76 | +1.04 |
22 | SC | <0.01 | +1.01 |
23 | ENJ | 0.28 | +1.00 |
24 | XVG | <0.01 | +1.00 |
25 | PENDLE | 3.97 | +0.94 |
26 | SANTOS | 5.91 | +0.75 |
27 | WAVES | 2.30 | +0.70 |
28 | PAXG | 2,339.00 | +0.69 |
29 | MKR | 2,711.00 | +0.63 |
30 | LRC | 0.25 | +0.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.70 | -15.23 |
2 | RNDR | 10.01 | -11.09 |
3 | WIF | 2.83 | -10.35 |
4 | OMNI | 14.41 | -10.05 |
5 | ENA | 0.69 | -9.78 |
6 | ERN | 4.02 | -8.70 |
7 | AXL | 0.90 | -8.45 |
8 | SUI | 0.90 | -8.30 |
9 | REZ | 0.11 | -7.94 |
10 | JTO | 3.81 | -7.80 |
11 | SAGA | 2.26 | -7.63 |
12 | ARKM | 2.26 | -7.62 |
13 | JOE | 0.42 | -7.62 |
14 | DYM | 2.54 | -7.60 |
15 | NULS | 0.56 | -7.34 |
16 | POND | 0.02 | -7.34 |
17 | POLYX | 0.36 | -6.99 |
18 | RUNE | 5.50 | -6.95 |
19 | TIA | 8.32 | -6.94 |
20 | FLUX | 0.83 | -6.76 |
21 | SEI | 0.45 | -6.66 |
22 | RAY | 1.51 | -6.56 |
23 | IMX | 2.06 | -6.07 |
24 | PIXEL | 0.34 | -6.06 |
25 | NMR | 24.75 | -6.00 |
26 | FORTH | 3.81 | -5.97 |
27 | AI | 1.05 | -5.90 |
28 | DODO | 0.17 | -5.88 |
29 | NTRN | 0.63 | -5.73 |
30 | AGIX | 0.85 | -5.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |