Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,615,818,864.70 |
2 | BTC | 63,839.01 | 1,108,025,251.82 |
3 | ETH | 3,314.13 | 1,052,168,895.20 |
4 | SOL | 143.24 | 441,958,504.06 |
5 | PEPE | <0.01 | 286,137,768.16 |
6 | NEAR | 7.29 | 152,440,234.46 |
7 | BONK | <0.01 | 123,781,702.45 |
8 | ENA | 0.85 | 122,706,139.43 |
9 | WIF | 2.78 | 122,199,252.03 |
10 | GLM | 0.47 | 119,290,081.80 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,053,593.74 |
12 | OP | 2.67 | 88,285,159.17 |
13 | ETHFI | 4.30 | 86,979,267.64 |
14 | BOME | 0.01 | 79,905,003.21 |
15 | XRP | 0.52 | 71,742,776.08 |
16 | RUNE | 5.22 | 65,204,135.84 |
17 | WLD | 4.93 | 58,693,869.14 |
18 | COS | 0.02 | 54,046,001.30 |
19 | LTC | 84.77 | 50,473,609.98 |
20 | AVAX | 34.83 | 50,150,794.31 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,102,044.39 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,863,181.78 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,244,126.19 |
24 | STRK | 1.31 | 38,818,408.44 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,793,458.00 |
26 | FTM | 0.72 | 36,850,370.54 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,219,711.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +27.11 |
2 | ATA | 0.24 | +19.93 |
3 | ENS | 17.28 | +17.55 |
4 | STRK | 1.31 | +15.98 |
5 | SSV | 52.86 | +15.82 |
6 | HIGH | 4.30 | +15.79 |
7 | OP | 2.67 | +15.57 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.68 |
9 | OM | 0.79 | +12.60 |
10 | SAGA | 3.90 | +12.60 |
11 | ONG | 0.67 | +12.51 |
12 | BONK | <0.01 | +12.11 |
13 | AR | 35.53 | +12.01 |
14 | COMBO | 0.78 | +11.96 |
15 | ILV | 105.15 | +11.34 |
16 | HIFI | 0.87 | +10.24 |
17 | ANKR | 0.05 | +10.01 |
18 | VOXEL | 0.27 | +9.69 |
19 | SEI | 0.61 | +9.33 |
20 | MBOX | 0.37 | +9.17 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.07 |
22 | ETC | 29.02 | +8.77 |
23 | W | 0.61 | +8.70 |
24 | ARKM | 2.17 | +8.52 |
25 | METIS | 66.31 | +8.33 |
26 | LDO | 2.11 | +8.33 |
27 | MAV | 0.42 | +8.25 |
28 | AEVO | 1.53 | +8.15 |
29 | LQTY | 1.15 | +8.10 |
30 | MANTA | 1.83 | +7.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.06 |
2 | GLM | 0.47 | -5.11 |
3 | ERN | 4.43 | -4.71 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.67 |
5 | CVC | 0.17 | -3.51 |
6 | LTC | 84.77 | -2.66 |
7 | ASR | 3.98 | -2.57 |
8 | ELF | 0.64 | -1.73 |
9 | SANTOS | 6.48 | -1.46 |
10 | EOS | 0.82 | -1.25 |
11 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
12 | POWR | 0.32 | -0.72 |
13 | DODO | 0.18 | -0.66 |
14 | SFP | 0.79 | -0.56 |
15 | SUN | 0.02 | -0.54 |
16 | ACM | 2.23 | -0.54 |
17 | BNX | 0.99 | -0.44 |
18 | NULS | 0.66 | -0.44 |
19 | RARE | 0.12 | -0.43 |
20 | ENJ | 0.32 | -0.37 |
21 | HBAR | 0.11 | -0.28 |
22 | USDP | 1.00 | -0.24 |
23 | FARM | 84.22 | -0.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận