Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,540,712,738.60 |
2 | ETH | 3,306.88 | 1,233,738,583.68 |
3 | BTC | 63,743.04 | 1,126,054,371.63 |
4 | SOL | 142.45 | 497,346,816.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,724,586.96 |
6 | ETHFI | 4.59 | 171,452,238.41 |
7 | NEAR | 7.25 | 149,655,278.15 |
8 | BONK | <0.01 | 130,741,570.21 |
9 | ENA | 0.86 | 118,200,025.56 |
10 | WIF | 2.76 | 111,379,569.53 |
11 | OP | 2.71 | 108,439,199.05 |
12 | GLM | 0.58 | 102,411,933.00 |
13 | DOGE | 0.15 | 92,679,576.45 |
14 | BOME | 0.01 | 77,032,233.88 |
15 | XRP | 0.52 | 67,576,044.75 |
16 | ETC | 28.77 | 58,586,127.75 |
17 | RUNE | 5.21 | 55,727,348.50 |
18 | WLD | 4.84 | 50,897,211.65 |
19 | AVAX | 34.74 | 50,440,726.06 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,655,676.00 |
21 | COS | 0.02 | 43,978,546.45 |
22 | LTC | 84.50 | 42,890,376.86 |
23 | STRK | 1.29 | 42,870,365.27 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,052,081.26 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,617,862.81 |
26 | AR | 36.00 | 35,454,550.16 |
27 | SSV | 54.40 | 34,684,927.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.59 | +34.25 |
2 | ATA | 0.25 | +29.31 |
3 | OP | 2.71 | +16.75 |
4 | SSV | 54.40 | +14.87 |
5 | OM | 0.80 | +14.54 |
6 | ONG | 0.66 | +12.74 |
7 | COMBO | 0.80 | +11.68 |
8 | AR | 36.00 | +11.63 |
9 | STRK | 1.29 | +10.85 |
10 | ENS | 16.90 | +10.60 |
11 | IQ | 0.01 | +9.14 |
12 | ILV | 103.51 | +9.11 |
13 | AKRO | <0.01 | +8.56 |
14 | SAGA | 3.83 | +8.08 |
15 | METIS | 66.47 | +7.84 |
16 | ETC | 28.77 | +6.91 |
17 | MAV | 0.41 | +6.77 |
18 | PEPE | <0.01 | +6.74 |
19 | LDO | 2.07 | +5.89 |
20 | ANKR | 0.05 | +5.84 |
21 | BONK | <0.01 | +5.78 |
22 | MKR | 3,084.00 | +5.76 |
23 | GALA | 0.05 | +5.65 |
24 | OMNI | 21.32 | +5.60 |
25 | SEI | 0.60 | +5.50 |
26 | KEY | <0.01 | +5.49 |
27 | WBETH | 3,435.48 | +5.47 |
28 | MANTA | 1.83 | +5.30 |
29 | ETH | 3,306.88 | +5.20 |
30 | LQTY | 1.14 | +5.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.38 |
2 | POWR | 0.32 | -6.59 |
3 | CTSI | 0.22 | -3.77 |
4 | DATA | 0.06 | -3.04 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.91 |
6 | ERN | 4.36 | -2.61 |
7 | PUNDIX | 0.67 | -2.56 |
8 | LEVER | <0.01 | -2.42 |
9 | TROY | <0.01 | -2.40 |
10 | TNSR | 0.92 | -2.37 |
11 | LTO | 0.19 | -2.00 |
12 | CREAM | 44.11 | -1.98 |
13 | VITE | 0.02 | -1.95 |
14 | ATM | 3.12 | -1.86 |
15 | WING | 6.07 | -1.46 |
16 | STEEM | 0.28 | -1.44 |
17 | RARE | 0.11 | -1.21 |
18 | POND | 0.02 | -1.00 |
19 | CVC | 0.17 | -1.00 |
20 | GAL | 4.52 | -0.94 |
21 | EOS | 0.81 | -0.92 |
22 | WIF | 2.76 | -0.89 |
23 | ROSE | 0.10 | -0.88 |
24 | HBAR | 0.11 | -0.84 |
25 | DODO | 0.18 | -0.77 |
26 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
27 | HIGH | 4.11 | -0.75 |
28 | BNX | 1.01 | -0.68 |
29 | WLD | 4.84 | -0.60 |
30 | BLZ | 0.34 | -0.58 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận