Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,526,932,832.10 |
2 | ETH | 3,311.69 | 1,222,518,278.80 |
3 | BTC | 63,761.83 | 1,118,540,276.09 |
4 | SOL | 142.35 | 496,343,053.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,072,995.77 |
6 | ETHFI | 4.49 | 185,477,696.21 |
7 | NEAR | 7.33 | 150,854,562.01 |
8 | BONK | <0.01 | 130,336,064.81 |
9 | ENA | 0.86 | 118,371,781.81 |
10 | OP | 2.68 | 111,241,133.47 |
11 | WIF | 2.76 | 108,451,317.36 |
12 | GLM | 0.58 | 100,644,839.48 |
13 | DOGE | 0.15 | 90,827,174.88 |
14 | BOME | 0.01 | 76,619,322.46 |
15 | XRP | 0.52 | 66,705,818.66 |
16 | ETC | 28.77 | 58,964,605.27 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,346,632.76 |
18 | WLD | 4.84 | 50,082,256.65 |
19 | AVAX | 34.71 | 49,944,367.40 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,657,664.51 |
21 | COS | 0.02 | 44,117,182.21 |
22 | STRK | 1.29 | 43,003,344.11 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,219,696.84 |
24 | LTC | 84.53 | 42,187,255.61 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,452,936.35 |
26 | AR | 36.41 | 35,889,945.72 |
27 | SSV | 53.79 | 35,206,269.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.80 |
2 | ETHFI | 4.49 | +30.75 |
3 | OP | 2.68 | +15.82 |
4 | OM | 0.79 | +14.48 |
5 | AR | 36.41 | +13.69 |
6 | SSV | 53.79 | +13.22 |
7 | ONG | 0.66 | +12.57 |
8 | ENS | 16.93 | +11.46 |
9 | STRK | 1.29 | +10.75 |
10 | AKRO | <0.01 | +10.35 |
11 | COMBO | 0.80 | +9.64 |
12 | ILV | 103.20 | +8.65 |
13 | IQ | 0.01 | +8.18 |
14 | METIS | 66.21 | +7.26 |
15 | ETC | 28.77 | +7.15 |
16 | SAGA | 3.80 | +7.15 |
17 | MAV | 0.41 | +6.78 |
18 | GALA | 0.05 | +6.31 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.15 |
20 | SEI | 0.61 | +6.06 |
21 | LDO | 2.07 | +5.74 |
22 | ICP | 13.74 | +5.67 |
23 | ANKR | 0.05 | +5.48 |
24 | MANTA | 1.83 | +5.37 |
25 | XEM | 0.04 | +5.27 |
26 | VANRY | 0.17 | +5.25 |
27 | WNXM | 68.42 | +5.23 |
28 | ETH | 3,311.69 | +5.20 |
29 | REI | 0.09 | +5.14 |
30 | WBETH | 3,429.64 | +5.14 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.38 |
2 | POWR | 0.32 | -6.30 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.75 |
4 | LEVER | <0.01 | -3.44 |
5 | DATA | 0.06 | -2.96 |
6 | ERN | 4.37 | -2.52 |
7 | TROY | <0.01 | -2.25 |
8 | PUNDIX | 0.67 | -2.11 |
9 | WING | 6.05 | -2.10 |
10 | ATM | 3.12 | -1.70 |
11 | CVC | 0.17 | -1.52 |
12 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
13 | LTO | 0.19 | -1.43 |
14 | TNSR | 0.92 | -1.40 |
15 | WLD | 4.84 | -1.37 |
16 | VITE | 0.02 | -1.32 |
17 | GAL | 4.48 | -1.15 |
18 | POND | 0.02 | -1.05 |
19 | RARE | 0.11 | -0.95 |
20 | HIGH | 4.14 | -0.82 |
21 | STEEM | 0.28 | -0.81 |
22 | CTK | 0.70 | -0.77 |
23 | ROSE | 0.10 | -0.72 |
24 | DODO | 0.18 | -0.66 |
25 | EOS | 0.81 | -0.60 |
26 | ENJ | 0.32 | -0.56 |
27 | JTO | 3.16 | -0.50 |
28 | CTSI | 0.22 | -0.50 |
29 | BLZ | 0.34 | -0.44 |
30 | CREAM | 44.32 | -0.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận