Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.70 | 1,474,587,769.70 |
2 | BTC | 63,669.70 | 1,448,200,480.13 |
3 | ETH | 3,155.15 | 758,408,516.09 |
4 | DOGE | 0.16 | 557,945,960.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 384,158,689.46 |
6 | SOL | 145.94 | 377,894,364.73 |
7 | WIF | 3.38 | 206,739,088.45 |
8 | BOME | 0.01 | 138,868,311.17 |
9 | FLOKI | <0.01 | 109,114,232.64 |
10 | BONK | <0.01 | 103,071,379.33 |
11 | ENA | 0.81 | 90,334,450.49 |
12 | AVAX | 36.96 | 88,555,465.17 |
13 | XRP | 0.53 | 81,687,838.67 |
14 | WLD | 5.23 | 77,935,207.55 |
15 | NEAR | 7.02 | 74,741,357.47 |
16 | RNDR | 9.11 | 71,251,899.06 |
17 | ETHFI | 4.01 | 65,952,718.47 |
18 | SUI | 1.08 | 58,130,192.21 |
19 | OP | 2.88 | 55,138,086.10 |
20 | GLM | 0.61 | 54,282,247.06 |
21 | AR | 36.28 | 50,926,964.46 |
22 | RUNE | 5.28 | 46,820,782.91 |
23 | ORDI | 39.95 | 41,514,097.91 |
24 | ARKM | 2.32 | 36,093,686.08 |
25 | ADA | 0.46 | 35,035,431.92 |
26 | JTO | 3.43 | 34,110,851.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.61 | +32.40 |
2 | ONG | 0.60 | +11.38 |
3 | NULS | 0.66 | +10.91 |
4 | PDA | 0.09 | +8.89 |
5 | VANRY | 0.19 | +8.39 |
6 | TLM | 0.02 | +8.05 |
7 | RNDR | 9.11 | +6.90 |
8 | DOGE | 0.16 | +6.34 |
9 | OAX | 0.23 | +5.78 |
10 | BOME | 0.01 | +5.06 |
11 | CTXC | 0.32 | +5.02 |
12 | VITE | 0.02 | +4.40 |
13 | ATA | 0.19 | +4.36 |
14 | SANTOS | 6.38 | +4.34 |
15 | AI | 1.07 | +4.30 |
16 | NFP | 0.46 | +4.22 |
17 | JASMY | 0.02 | +4.17 |
18 | FLUX | 0.92 | +3.82 |
19 | AVAX | 36.96 | +3.76 |
20 | XNO | 1.25 | +3.75 |
21 | RARE | 0.12 | +3.72 |
22 | AR | 36.28 | +3.34 |
23 | ARKM | 2.32 | +3.10 |
24 | FIO | 0.04 | +3.00 |
25 | BURGER | 0.49 | +2.98 |
26 | POND | 0.02 | +2.92 |
27 | FORTH | 4.36 | +2.71 |
28 | EPX | <0.01 | +2.69 |
29 | REQ | 0.13 | +2.60 |
30 | AKRO | <0.01 | +2.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -10.08 |
2 | VGX | 0.08 | -7.89 |
3 | BNX | 0.97 | -7.59 |
4 | JTO | 3.43 | -6.89 |
5 | HIFI | 0.82 | -6.18 |
6 | BONK | <0.01 | -5.92 |
7 | RIF | 0.18 | -5.71 |
8 | AXL | 1.23 | -5.13 |
9 | VIC | 0.62 | -5.06 |
10 | KSM | 28.37 | -4.74 |
11 | STX | 2.30 | -4.61 |
12 | AEVO | 1.41 | -4.54 |
13 | RPL | 20.71 | -4.47 |
14 | LSK | 1.91 | -4.16 |
15 | ENA | 0.81 | -4.13 |
16 | OMNI | 18.75 | -4.09 |
17 | FIRO | 1.61 | -3.93 |
18 | REZ | 0.18 | -3.85 |
19 | COS | 0.01 | -3.78 |
20 | TNSR | 0.87 | -3.53 |
21 | FIDA | 0.31 | -3.52 |
22 | PYR | 4.46 | -3.49 |
23 | PHA | 0.19 | -3.42 |
24 | CFX | 0.22 | -3.26 |
25 | OP | 2.88 | -3.20 |
26 | CHR | 0.27 | -3.12 |
27 | VOXEL | 0.24 | -3.09 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -3.03 |
29 | SAGA | 3.31 | -2.98 |
30 | MOVR | 13.67 | -2.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận