Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,471.11 | 4,945,782,010.86 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,908,402,944.70 |
3 | ETH | 2,929.46 | 1,885,092,406.30 |
4 | SOL | 130.84 | 1,046,315,606.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 452,640,729.53 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,343,582.36 |
7 | XRP | 0.51 | 257,952,191.09 |
8 | WIF | 2.54 | 204,151,152.45 |
9 | ENA | 0.78 | 163,602,209.25 |
10 | OP | 2.68 | 156,032,991.18 |
11 | NEAR | 5.99 | 134,033,333.62 |
12 | BONK | <0.01 | 132,561,929.83 |
13 | RUNE | 4.77 | 122,037,116.06 |
14 | AVAX | 32.90 | 108,770,907.68 |
15 | ETHFI | 3.68 | 97,526,344.53 |
16 | BOME | <0.01 | 91,485,605.60 |
17 | ORDI | 33.62 | 86,928,883.67 |
18 | TRX | 0.12 | 74,024,636.23 |
19 | ADA | 0.45 | 70,929,725.88 |
20 | WLD | 4.52 | 67,891,369.33 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,402,249.07 |
22 | AR | 28.27 | 67,165,304.16 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,671,562.32 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,336,272.22 |
25 | RNDR | 7.41 | 63,197,895.25 |
26 | LINK | 13.27 | 62,452,618.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +20.51 |
2 | COMBO | 0.73 | +15.55 |
3 | COS | 0.01 | +12.62 |
4 | JTO | 3.25 | +10.64 |
5 | AXL | 1.18 | +8.63 |
6 | LSK | 1.72 | +7.45 |
7 | STEEM | 0.30 | +7.21 |
8 | BNX | 1.02 | +5.70 |
9 | ELF | 0.55 | +5.57 |
10 | WAVES | 2.31 | +5.00 |
11 | AMP | <0.01 | +4.39 |
12 | OP | 2.68 | +4.28 |
13 | SOL | 130.84 | +3.97 |
14 | EOS | 0.79 | +3.86 |
15 | BLZ | 0.33 | +3.75 |
16 | CHZ | 0.11 | +3.16 |
17 | WIF | 2.54 | +3.14 |
18 | PEPE | <0.01 | +3.13 |
19 | REI | 0.08 | +3.07 |
20 | STG | 0.51 | +3.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.60 | -12.04 |
2 | ATA | 0.19 | -10.72 |
3 | XVS | 8.55 | -10.28 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -8.82 |
5 | 1INCH | 0.36 | -7.75 |
6 | XNO | 1.05 | -7.42 |
7 | VITE | 0.02 | -6.92 |
8 | ORN | 1.39 | -6.59 |
9 | FARM | 74.93 | -6.47 |
10 | REZ | 0.15 | -6.17 |
11 | CVC | 0.15 | -6.10 |
12 | SANTOS | 5.69 | -5.31 |
13 | AR | 28.27 | -5.28 |
14 | SEI | 0.52 | -5.10 |
15 | AKRO | <0.01 | -4.97 |
16 | NULS | 0.54 | -4.97 |
17 | ONG | 0.53 | -4.92 |
18 | AEVO | 1.32 | -4.76 |
19 | DOGE | 0.13 | -4.72 |
20 | BTC | 57,471.11 | -4.66 |
21 | BONK | <0.01 | -4.55 |
22 | SC | <0.01 | -4.50 |
23 | WBTC | 57,571.53 | -4.37 |
24 | MANTA | 1.61 | -4.28 |
25 | GLM | 0.44 | -4.22 |
26 | BAR | 2.39 | -4.09 |
27 | ALICE | 1.16 | -4.06 |
28 | POLS | 0.70 | -4.06 |
29 | SYS | 0.19 | -4.00 |
30 | ENS | 14.38 | -3.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận