Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.10 | 1,963,655,022.10 |
2 | BTC | 61,252.33 | 766,973,719.03 |
3 | ETH | 2,931.55 | 320,193,983.99 |
4 | SOL | 143.99 | 203,291,881.50 |
5 | PEPE | <0.01 | 191,589,630.55 |
6 | DOGE | 0.14 | 111,703,144.35 |
7 | RUNE | 6.14 | 96,810,757.72 |
8 | WIF | 2.96 | 67,049,769.86 |
9 | WLD | 5.87 | 62,123,644.07 |
10 | RNDR | 10.89 | 59,629,449.14 |
11 | BOME | 0.01 | 56,050,058.55 |
12 | JTO | 4.01 | 48,088,309.69 |
13 | XRP | 0.50 | 46,958,269.25 |
14 | ENA | 0.83 | 41,290,275.22 |
15 | NEAR | 6.90 | 39,692,851.03 |
16 | UMA | 4.39 | 39,092,881.70 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,068,564.22 |
18 | TNSR | 0.92 | 33,783,532.20 |
19 | AR | 42.18 | 29,674,902.21 |
20 | RARE | 0.14 | 27,275,473.44 |
21 | FTM | 0.71 | 24,696,401.35 |
22 | AVAX | 33.24 | 22,868,688.89 |
23 | ETHFI | 3.66 | 20,755,576.50 |
24 | BONK | <0.01 | 19,060,012.75 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,897,175.00 |
26 | GMX | 30.31 | 17,816,899.28 |
27 | FLOKI | <0.01 | 16,785,156.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +14.55 |
2 | UMA | 4.39 | +13.39 |
3 | QI | 0.02 | +8.03 |
4 | HIGH | 4.86 | +7.00 |
5 | RARE | 0.14 | +6.82 |
6 | RUNE | 6.14 | +5.46 |
7 | GMX | 30.31 | +5.10 |
8 | AR | 42.18 | +5.09 |
9 | LSK | 1.92 | +4.62 |
10 | ASR | 3.80 | +4.00 |
11 | FLUX | 0.87 | +3.58 |
12 | NMR | 27.13 | +3.51 |
13 | SSV | 36.02 | +3.15 |
14 | CVC | 0.17 | +3.12 |
15 | SUSHI | 1.07 | +3.07 |
16 | PEPE | <0.01 | +2.95 |
17 | ALPACA | 0.17 | +2.89 |
18 | CHZ | 0.13 | +2.64 |
19 | OMNI | 17.32 | +2.49 |
20 | BLZ | 0.38 | +2.30 |
21 | SFP | 0.82 | +2.16 |
22 | POWR | 0.31 | +2.09 |
23 | HBAR | 0.11 | +2.06 |
24 | VGX | 0.09 | +2.01 |
25 | SYN | 0.80 | +1.99 |
26 | RPL | 19.95 | +1.94 |
27 | CLV | 0.07 | +1.85 |
28 | DATA | 0.05 | +1.81 |
29 | KP3R | 71.15 | +1.72 |
30 | KMD | 0.41 | +1.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIVE | 0.34 | -7.92 |
2 | FOR | 0.02 | -7.90 |
3 | EPX | <0.01 | -6.66 |
4 | PYTH | 0.44 | -6.16 |
5 | TNSR | 0.92 | -5.88 |
6 | AUCTION | 16.72 | -5.43 |
7 | C98 | 0.25 | -5.22 |
8 | BAR | 2.43 | -5.20 |
9 | CELR | 0.03 | -5.18 |
10 | IMX | 2.19 | -4.88 |
11 | ARK | 0.80 | -4.49 |
12 | MLN | 20.58 | -4.19 |
13 | YGG | 0.78 | -3.79 |
14 | IDEX | 0.06 | -3.77 |
15 | NKN | 0.11 | -3.76 |
16 | BICO | 0.41 | -3.76 |
17 | XEM | 0.04 | -3.70 |
18 | TAO | 362.50 | -3.67 |
19 | JTO | 4.01 | -3.56 |
20 | WNXM | 61.25 | -3.54 |
21 | AEVO | 1.18 | -3.51 |
22 | ERN | 4.62 | -3.49 |
23 | PERP | 0.97 | -3.47 |
24 | JOE | 0.46 | -3.39 |
25 | ARKM | 2.47 | -3.39 |
26 | DASH | 27.85 | -3.33 |
27 | VIC | 0.46 | -3.28 |
28 | LTO | 0.17 | -3.27 |
29 | ANKR | 0.04 | -3.23 |
30 | GLM | 0.53 | -3.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận