Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,669.36 | 4,316,215,163.45 |
2 | ARS | 1,091.20 | 2,145,252,475.20 |
3 | ETH | 2,901.01 | 1,778,117,292.55 |
4 | SOL | 123.57 | 877,187,951.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,785,002.86 |
6 | DOGE | 0.12 | 302,736,337.75 |
7 | XRP | 0.50 | 225,558,221.16 |
8 | ENA | 0.81 | 183,696,476.55 |
9 | WIF | 2.44 | 170,047,467.63 |
10 | OP | 2.59 | 123,663,470.30 |
11 | ORDI | 33.12 | 119,733,500.03 |
12 | NEAR | 6.06 | 119,434,889.71 |
13 | ETHFI | 3.63 | 114,544,435.07 |
14 | BONK | <0.01 | 109,314,097.88 |
15 | RUNE | 4.78 | 106,222,430.51 |
16 | AVAX | 32.43 | 99,371,735.89 |
17 | BOME | <0.01 | 98,783,869.89 |
18 | TRX | 0.12 | 80,998,118.13 |
19 | AR | 26.87 | 75,388,605.63 |
20 | WLD | 4.46 | 66,406,044.44 |
21 | ADA | 0.44 | 66,127,823.33 |
22 | ATOM | 8.48 | 65,877,742.73 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,996,194.07 |
24 | LINK | 12.94 | 61,999,036.19 |
25 | STX | 2.03 | 61,416,449.70 |
26 | RNDR | 7.25 | 60,365,238.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.59 | +10.73 |
2 | ATOM | 8.48 | +9.60 |
3 | MTL | 1.68 | +9.46 |
4 | STRK | 1.24 | +8.51 |
5 | AXL | 1.11 | +7.75 |
6 | SKL | 0.08 | +5.96 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.11 |
8 | W | 0.66 | +4.63 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.63 |
10 | LSK | 1.63 | +4.03 |
11 | TIA | 9.58 | +3.79 |
12 | ACA | 0.10 | +3.77 |
13 | IMX | 1.94 | +3.61 |
14 | SFP | 0.80 | +3.09 |
15 | ICP | 12.92 | +2.98 |
16 | UTK | 0.08 | +2.81 |
17 | ID | 0.69 | +2.61 |
18 | GLMR | 0.28 | +2.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -22.17 |
2 | AR | 26.87 | -18.46 |
3 | GLM | 0.44 | -11.90 |
4 | PROM | 8.23 | -11.56 |
5 | ONG | 0.54 | -11.30 |
6 | STX | 2.03 | -11.00 |
7 | ORDI | 33.12 | -10.22 |
8 | NEO | 15.65 | -10.16 |
9 | ANKR | 0.04 | -9.63 |
10 | LEVER | <0.01 | -9.35 |
11 | WAVES | 2.13 | -8.94 |
12 | ELF | 0.51 | -8.58 |
13 | JASMY | 0.02 | -8.34 |
14 | COS | 0.01 | -8.11 |
15 | PEPE | <0.01 | -7.95 |
16 | ORN | 1.37 | -7.46 |
17 | OM | 0.63 | -7.30 |
18 | DOGE | 0.12 | -7.25 |
19 | STEEM | 0.26 | -7.23 |
20 | BCH | 408.10 | -7.04 |
21 | QTUM | 3.45 | -6.98 |
22 | ASR | 3.56 | -6.89 |
23 | SEI | 0.53 | -6.85 |
24 | ATA | 0.21 | -6.79 |
25 | SAGA | 3.03 | -6.70 |
26 | GAS | 4.68 | -6.64 |
27 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
28 | YGG | 0.72 | -6.39 |
29 | ETHFI | 3.63 | -6.35 |
30 | XEC | <0.01 | -6.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận