Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,788,449,224.40 |
2 | BTC | 64,109.26 | 1,758,850,728.12 |
3 | ETH | 3,233.83 | 1,360,470,279.53 |
4 | SOL | 138.37 | 579,258,073.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,548,971.26 |
6 | ETHFI | 4.59 | 219,655,601.49 |
7 | ENA | 0.94 | 205,238,914.11 |
8 | XRP | 0.52 | 179,236,572.79 |
9 | DOGE | 0.14 | 175,688,007.69 |
10 | WIF | 2.80 | 131,570,735.98 |
11 | BONK | <0.01 | 92,162,358.05 |
12 | NEAR | 6.90 | 81,137,276.60 |
13 | AVAX | 35.33 | 73,196,998.25 |
14 | OP | 2.51 | 67,459,279.03 |
15 | BOME | <0.01 | 65,109,419.82 |
16 | PENDLE | 4.98 | 64,476,450.88 |
17 | WAVES | 2.59 | 62,185,837.27 |
18 | RUNE | 5.14 | 61,940,405.33 |
19 | SEI | 0.64 | 61,210,034.65 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,367,533.56 |
21 | GLM | 0.53 | 46,861,512.19 |
22 | WLD | 4.76 | 46,793,345.43 |
23 | TRX | 0.12 | 44,058,207.02 |
24 | LTC | 84.00 | 42,948,233.66 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,939,720.70 |
26 | FTM | 0.72 | 40,630,211.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.48 |
2 | ENA | 0.94 | +11.09 |
3 | WAVES | 2.59 | +9.11 |
4 | SEI | 0.64 | +8.46 |
5 | W | 0.69 | +8.22 |
6 | BNX | 1.02 | +7.76 |
7 | ACA | 0.12 | +7.47 |
8 | BSW | 0.09 | +6.52 |
9 | WIF | 2.80 | +6.08 |
10 | LDO | 2.25 | +5.94 |
11 | ETHFI | 4.59 | +4.75 |
12 | BONK | <0.01 | +4.42 |
13 | AVAX | 35.33 | +4.19 |
14 | NEO | 18.89 | +4.02 |
15 | MDX | 0.06 | +3.52 |
16 | ORN | 1.70 | +3.22 |
17 | PEPE | <0.01 | +3.20 |
18 | WING | 6.21 | +3.16 |
19 | VGX | 0.08 | +3.15 |
20 | MBOX | 0.36 | +3.05 |
21 | XNO | 1.21 | +2.97 |
22 | ALPACA | 0.18 | +2.97 |
23 | ARKM | 2.07 | +2.95 |
24 | SANTOS | 6.52 | +2.94 |
25 | MLN | 21.40 | +2.93 |
26 | ENS | 16.69 | +2.90 |
27 | ANKR | 0.05 | +2.87 |
28 | MANTA | 1.82 | +2.83 |
29 | PORTO | 2.59 | +2.82 |
30 | LINK | 14.16 | +2.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -11.96 |
2 | PENDLE | 4.98 | -9.26 |
3 | SSV | 47.70 | -8.83 |
4 | OAX | 0.22 | -7.33 |
5 | GAL | 3.52 | -7.30 |
6 | MKR | 2,864.00 | -7.10 |
7 | LEVER | <0.01 | -6.57 |
8 | BAL | 3.70 | -6.23 |
9 | AKRO | <0.01 | -5.88 |
10 | OP | 2.51 | -5.11 |
11 | VOXEL | 0.25 | -4.90 |
12 | POLYX | 0.38 | -4.60 |
13 | ELF | 0.59 | -4.46 |
14 | LOOM | 0.09 | -4.27 |
15 | OM | 0.74 | -4.23 |
16 | DAR | 0.15 | -4.06 |
17 | DYM | 3.50 | -3.85 |
18 | NMR | 24.09 | -3.79 |
19 | FARM | 79.81 | -3.72 |
20 | HIGH | 3.70 | -3.47 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.29 |
22 | OSMO | 0.89 | -3.22 |
23 | IQ | <0.01 | -3.13 |
24 | APE | 1.24 | -2.98 |
25 | BICO | 0.47 | -2.97 |
26 | ASR | 4.03 | -2.94 |
27 | IRIS | 0.03 | -2.93 |
28 | CITY | 3.21 | -2.82 |
29 | HIFI | 0.79 | -2.80 |
30 | CHR | 0.30 | -2.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận