Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,359.99 | 4,352,966,738.92 |
2 | ETH | 3,680.51 | 3,557,801,944.02 |
3 | ARS | 1,134.30 | 2,327,996,528.00 |
4 | SOL | 181.83 | 1,058,276,781.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 642,114,832.31 |
6 | DOGE | 0.16 | 304,308,261.55 |
7 | XRP | 0.54 | 252,578,916.98 |
8 | WIF | 2.79 | 235,571,292.26 |
9 | BONK | <0.01 | 234,059,463.23 |
10 | GALA | 0.04 | 197,293,283.98 |
11 | ENA | 0.87 | 165,193,173.91 |
12 | RUNE | 7.06 | 142,882,032.82 |
13 | NEAR | 8.12 | 139,972,321.04 |
14 | AVAX | 40.65 | 137,340,055.74 |
15 | BOME | 0.01 | 134,840,929.19 |
16 | FTM | 0.91 | 122,294,878.60 |
17 | RNDR | 11.00 | 112,462,103.51 |
18 | LINK | 17.01 | 109,459,632.31 |
19 | ETHFI | 4.10 | 102,630,711.53 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,756,089.05 |
21 | OP | 2.85 | 95,048,839.50 |
22 | PENDLE | 6.19 | 94,656,703.48 |
23 | ETC | 31.83 | 91,986,074.81 |
24 | WLD | 5.13 | 91,216,147.54 |
25 | LDO | 2.30 | 85,985,295.18 |
26 | PYTH | 0.49 | 84,370,616.45 |
27 | ADA | 0.50 | 79,673,920.57 |
28 | FIL | 6.14 | 76,310,659.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.75 | +43.30 |
2 | LDO | 2.30 | +30.50 |
3 | METIS | 77.06 | +29.91 |
4 | REZ | 0.13 | +28.60 |
5 | AUCTION | 17.23 | +26.14 |
6 | PYTH | 0.49 | +25.60 |
7 | ETHFI | 4.10 | +24.42 |
8 | ENA | 0.87 | +21.34 |
9 | BLUR | 0.42 | +19.87 |
10 | PENDLE | 6.19 | +19.26 |
11 | BONK | <0.01 | +19.21 |
12 | UNI | 9.22 | +19.04 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.96 |
14 | ETH | 3,680.51 | +18.53 |
15 | WBETH | 3,820.00 | +18.49 |
16 | ACE | 5.20 | +16.39 |
17 | BEAMX | 0.03 | +16.27 |
18 | SAGA | 2.32 | +15.63 |
19 | WNXM | 78.43 | +15.17 |
20 | GNO | 352.80 | +15.03 |
21 | CYBER | 8.58 | +14.67 |
22 | INJ | 28.51 | +14.50 |
23 | AAVE | 98.48 | +14.26 |
24 | MANTA | 1.64 | +14.24 |
25 | OMNI | 15.63 | +14.00 |
26 | BAL | 3.92 | +13.88 |
27 | ETC | 31.83 | +13.60 |
28 | LRC | 0.29 | +13.14 |
29 | SNX | 2.95 | +13.13 |
30 | OP | 2.85 | +13.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận