Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.40 | 1,668,868,974.00 |
2 | BTC | 62,692.14 | 1,562,130,658.13 |
3 | PEPE | <0.01 | 955,604,401.94 |
4 | ETH | 2,913.20 | 760,993,774.47 |
5 | SOL | 145.13 | 462,075,538.70 |
6 | WIF | 2.98 | 264,641,551.31 |
7 | DOGE | 0.15 | 255,174,486.56 |
8 | FLOKI | <0.01 | 245,979,517.64 |
9 | BOME | 0.01 | 195,775,233.07 |
10 | XRP | 0.50 | 149,154,477.79 |
11 | WLD | 4.82 | 148,383,092.73 |
12 | ENA | 0.69 | 122,035,123.28 |
13 | RNDR | 9.98 | 98,966,554.88 |
14 | RUNE | 5.66 | 94,419,481.72 |
15 | BONK | <0.01 | 90,101,428.17 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 80,650,475.57 |
17 | NEAR | 7.12 | 72,802,843.07 |
18 | AEVO | 0.84 | 63,962,589.10 |
19 | AVAX | 33.09 | 48,444,469.70 |
20 | ICP | 12.06 | 45,287,156.45 |
21 | ORDI | 37.06 | 43,222,035.09 |
22 | OP | 2.32 | 38,003,696.00 |
23 | SUI | 0.91 | 37,841,927.66 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,181,450.89 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 34,727,339.88 |
26 | LTC | 78.98 | 32,937,962.72 |
27 | LINK | 13.16 | 32,295,574.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FLOKI | <0.01 | +18.54 |
2 | KP3R | 80.61 | +18.21 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +14.06 |
4 | CYBER | 8.01 | +9.33 |
5 | ORN | 1.35 | +6.96 |
6 | AR | 41.26 | +6.81 |
7 | PEPE | <0.01 | +6.67 |
8 | WAVES | 2.39 | +5.80 |
9 | BNX | 0.97 | +5.66 |
10 | CVP | 0.36 | +5.13 |
11 | BICO | 0.44 | +4.54 |
12 | XNO | 1.09 | +4.52 |
13 | BETA | 0.06 | +4.25 |
14 | TAO | 355.00 | +4.20 |
15 | FOR | 0.02 | +4.15 |
16 | OGN | 0.13 | +4.12 |
17 | TKO | 0.40 | +3.95 |
18 | VIC | 0.42 | +3.83 |
19 | ILV | 81.12 | +3.67 |
20 | BONK | <0.01 | +3.65 |
21 | CREAM | 43.68 | +3.63 |
22 | VITE | 0.02 | +3.54 |
23 | PENDLE | 4.08 | +3.50 |
24 | DIA | 0.44 | +3.48 |
25 | GAL | 3.26 | +3.29 |
26 | AXL | 0.97 | +3.16 |
27 | OAX | 0.21 | +3.13 |
28 | ENJ | 0.29 | +3.11 |
29 | FIO | 0.03 | +2.98 |
30 | UTK | 0.08 | +2.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.19 |
2 | LSK | 1.83 | -7.74 |
3 | ARK | 0.79 | -7.69 |
4 | NTRN | 0.61 | -7.51 |
5 | CHR | 0.27 | -7.38 |
6 | CITY | 3.12 | -7.06 |
7 | OMNI | 14.00 | -6.92 |
8 | WLD | 4.82 | -6.28 |
9 | OP | 2.32 | -5.99 |
10 | UMA | 3.62 | -5.74 |
11 | ENA | 0.69 | -5.58 |
12 | AI | 1.03 | -5.33 |
13 | RARE | 0.12 | -5.31 |
14 | TIA | 8.18 | -4.88 |
15 | LEVER | <0.01 | -4.65 |
16 | MAV | 0.33 | -4.51 |
17 | CFX | 0.20 | -4.48 |
18 | ACE | 4.51 | -4.43 |
19 | GLMR | 0.25 | -4.41 |
20 | POND | 0.02 | -4.29 |
21 | STX | 1.91 | -4.12 |
22 | ARKM | 2.24 | -4.08 |
23 | XAI | 0.59 | -3.88 |
24 | LDO | 1.61 | -3.82 |
25 | TNSR | 0.79 | -3.33 |
26 | BLUR | 0.34 | -3.30 |
27 | STG | 0.44 | -3.13 |
28 | OM | 0.68 | -3.11 |
29 | MINA | 0.74 | -3.09 |
30 | 1INCH | 0.36 | -3.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận