Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,079.70 | 2,598,845,479.00 |
2 | BTC | 62,205.00 | 1,530,902,296.61 |
3 | ETH | 3,000.82 | 812,659,657.19 |
4 | SOL | 145.41 | 625,661,024.92 |
5 | ENA | 0.91 | 295,084,453.91 |
6 | PEPE | <0.01 | 220,103,227.38 |
7 | WIF | 2.89 | 218,198,134.58 |
8 | XRP | 0.52 | 190,131,191.43 |
9 | DOGE | 0.15 | 179,367,078.15 |
10 | RNDR | 10.04 | 147,083,835.31 |
11 | RUNE | 5.66 | 136,337,791.07 |
12 | WLD | 5.78 | 126,531,857.13 |
13 | BOME | 0.01 | 95,130,155.93 |
14 | NEAR | 7.11 | 83,938,780.18 |
15 | AVAX | 34.34 | 63,764,892.50 |
16 | TRX | 0.12 | 53,790,295.03 |
17 | JTO | 3.72 | 53,558,197.89 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,281,967.40 |
19 | SUI | 1.05 | 47,899,497.15 |
20 | BONK | <0.01 | 47,191,831.62 |
21 | BCH | 456.80 | 40,616,634.79 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,245,257.31 |
23 | ARKM | 2.45 | 40,138,040.42 |
24 | LTC | 80.69 | 39,348,541.57 |
25 | AR | 37.97 | 38,390,386.06 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,394,466.65 |
27 | LINK | 13.77 | 35,578,200.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +11.86 |
2 | RUNE | 5.66 | +7.60 |
3 | CVX | 2.57 | +7.57 |
4 | MTL | 1.79 | +7.37 |
5 | LUNA | 0.64 | +5.06 |
6 | USTC | 0.02 | +4.91 |
7 | ACE | 5.28 | +3.88 |
8 | LSK | 1.95 | +2.96 |
9 | TRX | 0.12 | +2.44 |
10 | NULS | 0.67 | +2.15 |
11 | FARM | 73.52 | +1.91 |
12 | W | 0.65 | +1.89 |
13 | ENA | 0.91 | +1.57 |
14 | LDO | 1.98 | +1.49 |
15 | RSR | <0.01 | +0.67 |
16 | LUNC | <0.01 | +0.51 |
17 | SUSHI | 1.02 | +0.39 |
18 | SC | <0.01 | +0.07 |
19 | MBL | <0.01 | +0.07 |
20 | SUN | 0.01 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.33 | -17.57 |
2 | TAO | 380.20 | -14.23 |
3 | WIF | 2.89 | -12.41 |
4 | BSW | 0.08 | -11.32 |
5 | DEGO | 2.14 | -9.90 |
6 | YGG | 0.82 | -9.87 |
7 | LOKA | 0.25 | -9.35 |
8 | BAR | 2.36 | -9.21 |
9 | XNO | 1.18 | -8.87 |
10 | SAGA | 2.85 | -8.85 |
11 | BOME | 0.01 | -8.81 |
12 | VANRY | 0.18 | -8.72 |
13 | PORTO | 2.35 | -8.68 |
14 | GAL | 3.43 | -8.67 |
15 | FIRO | 1.59 | -8.35 |
16 | PORTAL | 0.74 | -8.33 |
17 | PIXEL | 0.38 | -8.32 |
18 | IOTX | 0.05 | -8.24 |
19 | LTO | 0.18 | -8.15 |
20 | TNSR | 0.78 | -8.12 |
21 | RAY | 1.63 | -8.10 |
22 | POWR | 0.32 | -8.09 |
23 | CYBER | 7.94 | -8.08 |
24 | TROY | <0.01 | -8.08 |
25 | AI | 1.08 | -8.00 |
26 | JASMY | 0.02 | -7.99 |
27 | ARKM | 2.45 | -7.98 |
28 | LAZIO | 2.70 | -7.91 |
29 | NEAR | 7.11 | -7.88 |
30 | SKL | 0.07 | -7.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận