Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,497,686,739.10 |
2 | BTC | 61,880.00 | 1,986,448,911.67 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,058,324,163.73 |
4 | ETH | 2,917.32 | 854,402,079.01 |
5 | SOL | 146.37 | 529,750,544.56 |
6 | DOGE | 0.15 | 375,813,647.99 |
7 | WIF | 3.11 | 317,678,356.66 |
8 | WLD | 5.24 | 215,218,255.43 |
9 | BOME | 0.01 | 191,027,856.19 |
10 | FLOKI | <0.01 | 190,882,756.96 |
11 | RNDR | 10.32 | 184,469,109.88 |
12 | XRP | 0.51 | 130,932,757.89 |
13 | ENA | 0.76 | 121,440,850.81 |
14 | BONK | <0.01 | 115,653,893.71 |
15 | NEAR | 7.28 | 108,389,305.14 |
16 | RUNE | 5.55 | 96,484,339.96 |
17 | AVAX | 32.74 | 61,986,393.81 |
18 | ICP | 11.87 | 51,428,455.37 |
19 | ORDI | 37.74 | 50,207,482.19 |
20 | JTO | 3.95 | 48,662,878.39 |
21 | ARKM | 2.35 | 48,639,339.49 |
22 | SAGA | 2.28 | 45,669,181.26 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 44,071,897.53 |
24 | AR | 38.73 | 43,825,004.45 |
25 | ADA | 0.44 | 42,907,751.72 |
26 | LTC | 80.98 | 37,609,840.27 |
27 | ETHFI | 3.44 | 33,964,678.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.98 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +19.88 |
3 | CHR | 0.29 | +13.44 |
4 | FLOKI | <0.01 | +13.00 |
5 | ARK | 0.87 | +10.74 |
6 | BLZ | 0.38 | +6.26 |
7 | WIF | 3.11 | +5.76 |
8 | DOGE | 0.15 | +5.72 |
9 | MEME | 0.03 | +5.04 |
10 | XEC | <0.01 | +4.43 |
11 | BOME | 0.01 | +4.23 |
12 | NEAR | 7.28 | +3.66 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +3.48 |
14 | MBL | <0.01 | +3.47 |
15 | BONK | <0.01 | +2.77 |
16 | HBAR | 0.11 | +2.61 |
17 | ORDI | 37.74 | +2.42 |
18 | LEVER | <0.01 | +2.29 |
19 | BAKE | 0.27 | +2.08 |
20 | 1INCH | 0.37 | +1.80 |
21 | QTUM | 3.56 | +1.57 |
22 | BNX | 0.92 | +1.57 |
23 | BICO | 0.42 | +1.42 |
24 | FXS | 4.13 | +1.38 |
25 | XEM | 0.04 | +1.33 |
26 | ARPA | 0.07 | +1.27 |
27 | OM | 0.70 | +1.20 |
28 | SOL | 146.37 | +1.08 |
29 | SC | <0.01 | +1.08 |
30 | JTO | 3.95 | +1.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.28 | -14.36 |
2 | REZ | 0.11 | -11.83 |
3 | OMNI | 14.97 | -11.42 |
4 | WLD | 5.24 | -11.10 |
5 | NMR | 25.19 | -10.74 |
6 | ERN | 4.13 | -10.67 |
7 | UMA | 3.83 | -10.46 |
8 | AEVO | 1.05 | -10.18 |
9 | ARKM | 2.35 | -9.18 |
10 | VIC | 0.41 | -9.00 |
11 | RUNE | 5.55 | -9.00 |
12 | AUCTION | 14.39 | -8.75 |
13 | DYM | 2.61 | -8.72 |
14 | ENA | 0.76 | -8.37 |
15 | FOR | 0.02 | -8.00 |
16 | NULS | 0.57 | -7.95 |
17 | POWR | 0.30 | -7.93 |
18 | LDO | 1.65 | -7.93 |
19 | W | 0.53 | -7.83 |
20 | CTXC | 0.30 | -7.60 |
21 | VGX | 0.08 | -7.31 |
22 | RLC | 2.99 | -7.28 |
23 | RARE | 0.13 | -7.16 |
24 | ETHFI | 3.44 | -6.90 |
25 | FARM | 65.67 | -6.89 |
26 | TNSR | 0.82 | -6.77 |
27 | ORN | 1.29 | -6.50 |
28 | PROM | 9.39 | -6.23 |
29 | OG | 4.22 | -6.08 |
30 | XNO | 1.05 | -6.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận