Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.50 | 2,612,142,451.00 |
2 | BTC | 62,322.20 | 1,594,227,917.92 |
3 | ETH | 3,001.75 | 869,291,584.97 |
4 | SOL | 146.65 | 689,762,829.13 |
5 | ENA | 0.89 | 297,871,397.86 |
6 | PEPE | <0.01 | 230,853,951.69 |
7 | WIF | 2.92 | 224,278,035.14 |
8 | XRP | 0.52 | 200,338,968.27 |
9 | DOGE | 0.15 | 192,762,646.60 |
10 | RNDR | 10.01 | 173,044,983.37 |
11 | WLD | 5.81 | 135,917,727.77 |
12 | BOME | 0.01 | 105,698,996.96 |
13 | RUNE | 5.48 | 103,829,636.75 |
14 | NEAR | 7.16 | 100,147,101.13 |
15 | AVAX | 34.59 | 64,867,101.03 |
16 | JTO | 3.76 | 57,044,689.77 |
17 | BONK | <0.01 | 49,984,807.02 |
18 | ETHFI | 3.72 | 49,860,547.75 |
19 | ARKM | 2.45 | 48,787,929.73 |
20 | TRX | 0.12 | 48,229,813.08 |
21 | SUI | 1.05 | 48,205,674.88 |
22 | MATIC | 0.68 | 41,152,815.35 |
23 | BCH | 454.30 | 39,730,945.11 |
24 | AR | 38.21 | 39,470,709.20 |
25 | LTC | 80.13 | 38,454,941.50 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,250,428.62 |
27 | ERN | 5.20 | 36,616,880.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | IDEX | 0.07 | +8.25 |
2 | NULS | 0.69 | +7.31 |
3 | CVX | 2.51 | +5.72 |
4 | ERN | 5.20 | +4.75 |
5 | FARM | 75.72 | +4.54 |
6 | MTL | 1.75 | +4.41 |
7 | COS | 0.01 | +4.32 |
8 | LUNA | 0.63 | +3.19 |
9 | TFUEL | 0.11 | +2.56 |
10 | ACE | 5.20 | +1.92 |
11 | TRX | 0.12 | +1.70 |
12 | LDO | 1.98 | +1.64 |
13 | JTO | 3.76 | +1.48 |
14 | CTK | 0.68 | +1.26 |
15 | CITY | 3.05 | +0.40 |
16 | HIGH | 4.07 | +0.37 |
17 | RPL | 20.83 | +0.34 |
18 | DODO | 0.18 | +0.22 |
19 | SUN | 0.01 | +0.12 |
20 | RUNE | 5.48 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.25 | -17.47 |
2 | WIF | 2.92 | -11.30 |
3 | BOME | 0.01 | -11.01 |
4 | ARKM | 2.45 | -10.38 |
5 | SAGA | 2.89 | -10.21 |
6 | VIC | 0.56 | -9.74 |
7 | AEVO | 1.29 | -9.73 |
8 | PORTO | 2.37 | -9.56 |
9 | TNSR | 0.78 | -9.30 |
10 | PIXEL | 0.38 | -8.98 |
11 | RAY | 1.64 | -8.48 |
12 | GAL | 3.45 | -8.31 |
13 | JASMY | 0.02 | -8.29 |
14 | POWR | 0.32 | -8.22 |
15 | AKRO | <0.01 | -8.16 |
16 | LOKA | 0.25 | -7.77 |
17 | BEL | 0.77 | -7.74 |
18 | PORTAL | 0.76 | -7.63 |
19 | ROSE | 0.09 | -7.51 |
20 | CYBER | 8.04 | -7.50 |
21 | MAV | 0.37 | -7.49 |
22 | ILV | 89.12 | -7.44 |
23 | IOTX | 0.05 | -7.39 |
24 | SYN | 0.84 | -7.39 |
25 | VTHO | <0.01 | -7.34 |
26 | AXL | 1.17 | -7.28 |
27 | JOE | 0.48 | -7.25 |
28 | AVAX | 34.59 | -7.17 |
29 | PYTH | 0.50 | -7.12 |
30 | ETHFI | 3.72 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận