Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,372,859,738.70 |
2 | BTC | 63,251.21 | 1,078,471,419.63 |
3 | ETH | 3,281.96 | 1,013,824,340.86 |
4 | SOL | 138.33 | 420,672,592.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,912,560.15 |
6 | ETHFI | 4.46 | 250,779,694.43 |
7 | ENA | 0.84 | 130,106,301.22 |
8 | BONK | <0.01 | 100,562,627.16 |
9 | NEAR | 7.04 | 92,294,306.09 |
10 | WIF | 2.67 | 90,002,898.84 |
11 | OP | 2.66 | 89,131,856.57 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,299,281.03 |
13 | GLM | 0.54 | 76,742,399.12 |
14 | XRP | 0.51 | 73,404,089.68 |
15 | BOME | <0.01 | 66,903,361.31 |
16 | ETC | 28.34 | 59,423,104.64 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,314,654.59 |
18 | ATA | 0.24 | 43,121,486.55 |
19 | AVAX | 34.13 | 42,807,733.90 |
20 | WLD | 4.69 | 41,080,988.63 |
21 | AR | 36.18 | 40,465,789.97 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,885,240.62 |
23 | COS | 0.02 | 36,089,313.62 |
24 | SSV | 53.18 | 35,654,300.10 |
25 | STRK | 1.27 | 34,348,261.38 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,769,754.51 |
27 | LTC | 84.78 | 31,775,498.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.46 | +16.41 |
2 | ATA | 0.24 | +14.81 |
3 | GLM | 0.54 | +12.52 |
4 | ONG | 0.64 | +11.88 |
5 | OAX | 0.23 | +10.74 |
6 | AKRO | <0.01 | +7.64 |
7 | AR | 36.18 | +7.30 |
8 | COMBO | 0.81 | +5.93 |
9 | SSV | 53.18 | +5.71 |
10 | LOOM | 0.09 | +4.96 |
11 | LDO | 2.16 | +4.41 |
12 | ASR | 4.09 | +4.15 |
13 | NEO | 18.32 | +3.80 |
14 | BOND | 3.00 | +3.74 |
15 | MKR | 3,097.00 | +3.37 |
16 | OM | 0.79 | +3.32 |
17 | PSG | 5.42 | +3.06 |
18 | OMNI | 20.89 | +2.10 |
19 | LQTY | 1.13 | +2.08 |
20 | METIS | 66.32 | +1.97 |
21 | XNO | 1.21 | +1.77 |
22 | ETC | 28.34 | +1.76 |
23 | ICP | 13.71 | +1.53 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.46 |
25 | BAR | 2.71 | +1.27 |
26 | MAV | 0.41 | +1.27 |
27 | AEVO | 1.52 | +1.13 |
28 | VOXEL | 0.27 | +1.10 |
29 | SUSHI | 1.04 | +1.07 |
30 | GAS | 5.52 | +1.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -18.86 |
2 | COS | 0.02 | -15.42 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.82 |
4 | VITE | 0.02 | -7.94 |
5 | DATA | 0.06 | -7.65 |
6 | MBOX | 0.35 | -6.96 |
7 | HIGH | 3.95 | -6.78 |
8 | ARKM | 2.02 | -6.47 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.41 |
10 | CTK | 0.68 | -6.29 |
11 | ID | 0.74 | -6.15 |
12 | BEL | 0.86 | -5.83 |
13 | BOME | <0.01 | -5.67 |
14 | ACH | 0.03 | -5.36 |
15 | ICX | 0.23 | -5.15 |
16 | RARE | 0.11 | -5.08 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.92 |
18 | RVN | 0.03 | -4.71 |
19 | DAR | 0.16 | -4.69 |
20 | GNS | 3.34 | -4.63 |
21 | MEME | 0.03 | -4.60 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -4.55 |
23 | CTXC | 0.31 | -4.47 |
24 | ANKR | 0.05 | -4.45 |
25 | PUNDIX | 0.64 | -4.32 |
26 | IRIS | 0.03 | -4.32 |
27 | QKC | 0.01 | -4.32 |
28 | ACE | 5.39 | -4.31 |
29 | QI | 0.02 | -4.27 |
30 | MAGIC | 0.80 | -4.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận