Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,536,444,897.20 |
2 | ETH | 3,311.39 | 1,234,482,357.81 |
3 | BTC | 63,734.56 | 1,123,180,223.51 |
4 | SOL | 142.50 | 495,951,564.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,074,451.21 |
6 | ETHFI | 4.39 | 179,321,029.73 |
7 | NEAR | 7.29 | 150,020,013.77 |
8 | BONK | <0.01 | 130,941,808.14 |
9 | ENA | 0.86 | 118,715,438.26 |
10 | OP | 2.69 | 109,796,289.78 |
11 | WIF | 2.75 | 109,004,015.25 |
12 | GLM | 0.58 | 101,692,967.18 |
13 | DOGE | 0.15 | 92,228,501.00 |
14 | BOME | 0.01 | 76,495,516.73 |
15 | XRP | 0.52 | 67,182,480.79 |
16 | ETC | 28.70 | 58,680,757.24 |
17 | RUNE | 5.21 | 55,553,058.47 |
18 | AVAX | 34.71 | 50,368,494.09 |
19 | WLD | 4.84 | 50,311,701.69 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,631,996.28 |
21 | COS | 0.02 | 43,974,843.93 |
22 | STRK | 1.29 | 42,929,817.09 |
23 | LTC | 84.57 | 42,441,932.76 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,035,338.35 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,587,534.58 |
26 | AR | 36.24 | 35,596,367.40 |
27 | SSV | 53.36 | 35,066,056.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.07 |
2 | ETHFI | 4.39 | +28.48 |
3 | OP | 2.69 | +16.43 |
4 | OM | 0.80 | +15.07 |
5 | AR | 36.24 | +13.58 |
6 | SSV | 53.36 | +12.57 |
7 | ONG | 0.66 | +12.20 |
8 | AKRO | <0.01 | +11.84 |
9 | COMBO | 0.80 | +10.51 |
10 | STRK | 1.29 | +10.48 |
11 | ENS | 16.79 | +9.81 |
12 | ILV | 103.36 | +9.31 |
13 | IQ | 0.01 | +9.06 |
14 | SAGA | 3.82 | +7.64 |
15 | METIS | 66.25 | +7.43 |
16 | ETC | 28.70 | +7.13 |
17 | PEPE | <0.01 | +6.90 |
18 | MAV | 0.41 | +6.77 |
19 | BONK | <0.01 | +6.50 |
20 | OMNI | 21.46 | +6.34 |
21 | GALA | 0.05 | +6.22 |
22 | REI | 0.09 | +6.02 |
23 | LDO | 2.06 | +5.96 |
24 | ANKR | 0.05 | +5.82 |
25 | LQTY | 1.15 | +5.62 |
26 | MKR | 3,074.00 | +5.60 |
27 | SEI | 0.60 | +5.56 |
28 | MANTA | 1.82 | +5.56 |
29 | ETH | 3,311.39 | +5.48 |
30 | WBETH | 3,435.11 | +5.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.46 |
2 | POWR | 0.32 | -5.86 |
3 | DATA | 0.06 | -3.11 |
4 | LEVER | <0.01 | -2.89 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.81 |
6 | TROY | <0.01 | -2.44 |
7 | ERN | 4.36 | -2.38 |
8 | CTSI | 0.22 | -2.28 |
9 | ATM | 3.11 | -1.89 |
10 | PUNDIX | 0.67 | -1.77 |
11 | TNSR | 0.92 | -1.71 |
12 | VITE | 0.02 | -1.40 |
13 | CREAM | 44.09 | -1.37 |
14 | WING | 6.05 | -1.31 |
15 | BLUR | 0.41 | -1.12 |
16 | DODO | 0.18 | -1.10 |
17 | GAL | 4.50 | -1.08 |
18 | STEEM | 0.28 | -0.95 |
19 | RARE | 0.11 | -0.86 |
20 | ROSE | 0.10 | -0.82 |
21 | LTO | 0.19 | -0.80 |
22 | POND | 0.02 | -0.76 |
23 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
24 | WLD | 4.84 | -0.74 |
25 | CVC | 0.17 | -0.70 |
26 | BLZ | 0.34 | -0.67 |
27 | ENJ | 0.32 | -0.38 |
28 | JTO | 3.16 | -0.35 |
29 | EOS | 0.81 | -0.32 |
30 | ELF | 0.64 | -0.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận