Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.20 | 1,970,357,640.40 |
2 | BTC | 62,616.00 | 1,863,333,060.17 |
3 | ETH | 3,132.43 | 1,070,598,344.55 |
4 | SOL | 133.74 | 613,591,335.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,588,216.23 |
6 | ENA | 0.87 | 218,661,844.82 |
7 | ETHFI | 4.10 | 156,343,357.51 |
8 | DOGE | 0.14 | 151,664,693.59 |
9 | XRP | 0.51 | 149,345,923.26 |
10 | WIF | 2.57 | 132,723,250.65 |
11 | PENDLE | 4.47 | 92,502,618.21 |
12 | BONK | <0.01 | 88,422,718.43 |
13 | AVAX | 34.20 | 79,998,018.87 |
14 | NEAR | 6.59 | 72,879,825.42 |
15 | BOME | <0.01 | 59,158,764.66 |
16 | RUNE | 4.93 | 58,894,078.86 |
17 | OP | 2.44 | 55,237,859.88 |
18 | SEI | 0.60 | 53,013,135.56 |
19 | WLD | 4.64 | 51,641,630.59 |
20 | WAVES | 2.44 | 51,062,669.16 |
21 | TRX | 0.12 | 49,782,478.81 |
22 | MATIC | 0.69 | 45,050,575.15 |
23 | AMP | <0.01 | 42,612,592.31 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,607,361.22 |
25 | RNDR | 7.59 | 35,743,032.78 |
26 | FTM | 0.69 | 35,479,636.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +28.11 |
2 | W | 0.65 | +13.19 |
3 | ENA | 0.87 | +11.33 |
4 | BNX | 1.01 | +9.20 |
5 | CVC | 0.17 | +6.51 |
6 | BSW | 0.08 | +6.18 |
7 | JTO | 3.13 | +4.97 |
8 | SFP | 0.80 | +4.47 |
9 | STEEM | 0.27 | +4.06 |
10 | AVAX | 34.20 | +4.05 |
11 | MBOX | 0.35 | +4.00 |
12 | PEPE | <0.01 | +3.94 |
13 | CHZ | 0.11 | +3.93 |
14 | NULS | 0.62 | +3.62 |
15 | CREAM | 43.33 | +3.44 |
16 | BLZ | 0.34 | +3.35 |
17 | ALPACA | 0.17 | +3.33 |
18 | ATM | 3.11 | +3.29 |
19 | FOR | 0.02 | +3.23 |
20 | REN | 0.06 | +3.17 |
21 | EOS | 0.80 | +3.13 |
22 | IMX | 2.05 | +2.97 |
23 | WING | 5.96 | +2.94 |
24 | DEXE | 12.30 | +2.92 |
25 | LEVER | <0.01 | +2.90 |
26 | QTUM | 3.93 | +2.88 |
27 | DEGO | 2.22 | +2.69 |
28 | DCR | 20.45 | +2.61 |
29 | USTC | 0.02 | +2.61 |
30 | ANKR | 0.05 | +2.56 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -16.43 |
2 | OAX | 0.22 | -16.09 |
3 | SSV | 43.17 | -14.52 |
4 | PENDLE | 4.47 | -13.82 |
5 | WAVES | 2.44 | -11.07 |
6 | ATA | 0.23 | -7.74 |
7 | IRIS | 0.03 | -6.42 |
8 | OOKI | <0.01 | -6.13 |
9 | TAO | 384.50 | -5.92 |
10 | MKR | 2,753.00 | -5.78 |
11 | ORN | 1.61 | -5.77 |
12 | OM | 0.71 | -5.57 |
13 | GLM | 0.50 | -5.34 |
14 | ASR | 4.05 | -5.02 |
15 | BAL | 3.60 | -4.86 |
16 | NEAR | 6.59 | -4.27 |
17 | HIGH | 3.73 | -3.79 |
18 | ENS | 15.54 | -3.78 |
19 | LOOM | 0.08 | -3.77 |
20 | MLN | 20.91 | -3.69 |
21 | METIS | 61.45 | -3.40 |
22 | NMR | 23.12 | -3.30 |
23 | DAR | 0.14 | -3.28 |
24 | MAGIC | 0.74 | -3.00 |
25 | AVA | 0.61 | -2.80 |
26 | SNX | 2.79 | -2.75 |
27 | ETHFI | 4.10 | -2.73 |
28 | APE | 1.19 | -2.69 |
29 | DYM | 3.30 | -2.63 |
30 | ONE | 0.02 | -2.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận