Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,366,203,449.90 |
2 | BTC | 62,350.53 | 1,285,197,926.60 |
3 | ETH | 3,168.25 | 1,266,536,445.86 |
4 | SOL | 134.92 | 429,186,791.70 |
5 | ETHFI | 4.40 | 260,048,500.99 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,684,641.26 |
7 | XRP | 0.51 | 152,579,441.75 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,467,077.94 |
9 | ENA | 0.79 | 126,873,091.71 |
10 | WIF | 2.72 | 97,218,930.48 |
11 | GLM | 0.53 | 92,075,470.94 |
12 | NEAR | 6.83 | 88,942,060.95 |
13 | OP | 2.46 | 83,180,165.97 |
14 | BONK | <0.01 | 82,655,023.51 |
15 | BOME | <0.01 | 65,974,398.24 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,436,493.11 |
17 | AVAX | 33.26 | 49,311,662.09 |
18 | ETC | 27.18 | 42,172,565.62 |
19 | AR | 35.44 | 41,556,087.28 |
20 | TRX | 0.12 | 40,877,691.02 |
21 | WAVES | 2.76 | 40,719,953.09 |
22 | ATA | 0.24 | 40,070,269.75 |
23 | LTC | 83.53 | 39,422,165.57 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,181,936.68 |
25 | WLD | 4.61 | 38,831,567.20 |
26 | SEI | 0.61 | 37,109,639.61 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,659,763.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.76 | +15.19 |
2 | GLM | 0.53 | +11.92 |
3 | OAX | 0.23 | +10.86 |
4 | LDO | 2.14 | +4.44 |
5 | ASR | 4.13 | +4.03 |
6 | OOKI | <0.01 | +3.99 |
7 | MLN | 21.93 | +3.98 |
8 | AKRO | <0.01 | +3.90 |
9 | W | 0.62 | +3.88 |
10 | AR | 35.44 | +2.43 |
11 | COMBO | 0.80 | +2.00 |
12 | ETHFI | 4.40 | +1.62 |
13 | BAR | 2.70 | +1.58 |
14 | BNX | 0.98 | +1.21 |
15 | SEI | 0.61 | +0.81 |
16 | SANTOS | 6.38 | +0.35 |
17 | ATA | 0.24 | +0.25 |
18 | PSG | 5.30 | +0.21 |
19 | WIF | 2.72 | +0.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.79 |
2 | GAL | 3.61 | -20.19 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.30 |
4 | SSV | 47.22 | -10.69 |
5 | REI | 0.08 | -10.53 |
6 | SAGA | 3.52 | -10.20 |
7 | FARM | 78.08 | -9.35 |
8 | DYM | 3.42 | -8.81 |
9 | MKR | 2,798.00 | -8.35 |
10 | CFX | 0.22 | -8.29 |
11 | ARKM | 1.94 | -8.23 |
12 | LOOM | 0.09 | -7.68 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -7.53 |
14 | ELF | 0.59 | -7.47 |
15 | GALA | 0.04 | -7.44 |
16 | CHR | 0.30 | -7.43 |
17 | MBOX | 0.33 | -7.39 |
18 | POLYX | 0.37 | -7.33 |
19 | HIFI | 0.78 | -7.27 |
20 | NULS | 0.60 | -7.25 |
21 | YGG | 0.82 | -7.21 |
22 | HIGH | 3.87 | -7.17 |
23 | TIA | 9.57 | -7.09 |
24 | IMX | 2.01 | -7.07 |
25 | OP | 2.46 | -7.04 |
26 | FLM | 0.09 | -6.98 |
27 | ACE | 5.12 | -6.95 |
28 | VITE | 0.02 | -6.95 |
29 | MAGIC | 0.76 | -6.94 |
30 | IDEX | 0.06 | -6.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận