Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,850.01 | 3,329,441,488.68 |
2 | ARS | 1,074.00 | 2,168,042,379.70 |
3 | ETH | 2,984.13 | 1,663,569,807.97 |
4 | SOL | 124.91 | 795,691,808.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 364,058,036.51 |
6 | DOGE | 0.13 | 235,195,965.75 |
7 | XRP | 0.50 | 197,397,110.16 |
8 | ENA | 0.80 | 188,377,791.92 |
9 | ETHFI | 3.61 | 156,945,457.50 |
10 | WIF | 2.45 | 153,095,193.66 |
11 | NEAR | 6.14 | 105,099,512.07 |
12 | ORDI | 33.13 | 101,900,414.43 |
13 | BONK | <0.01 | 99,140,212.44 |
14 | BOME | <0.01 | 92,486,719.04 |
15 | AVAX | 32.46 | 91,015,435.41 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,915,161.44 |
17 | TRX | 0.12 | 82,559,116.78 |
18 | PENDLE | 4.19 | 72,776,410.71 |
19 | OP | 2.49 | 69,723,396.64 |
20 | WLD | 4.41 | 66,932,393.01 |
21 | SUI | 1.14 | 60,367,683.57 |
22 | ADA | 0.44 | 56,211,876.31 |
23 | JTO | 2.95 | 54,892,875.52 |
24 | AR | 30.14 | 53,271,095.60 |
25 | RNDR | 7.24 | 52,953,337.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.65 |
2 | ORDI | 33.13 | -22.74 |
3 | COMBO | 0.62 | -22.45 |
4 | ELF | 0.52 | -18.77 |
5 | ETHFI | 3.61 | -18.51 |
6 | STX | 2.05 | -17.50 |
7 | AR | 30.14 | -15.27 |
8 | SEI | 0.53 | -15.10 |
9 | AMP | <0.01 | -14.90 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -14.39 |
11 | POND | 0.02 | -14.10 |
12 | PROM | 8.55 | -14.01 |
13 | ORN | 1.47 | -13.73 |
14 | ANKR | 0.05 | -13.67 |
15 | NEO | 16.11 | -13.43 |
16 | ERN | 3.67 | -13.36 |
17 | ASTR | 0.09 | -13.28 |
18 | LDO | 1.87 | -13.21 |
19 | REI | 0.07 | -12.99 |
20 | WAVES | 2.18 | -12.91 |
21 | ONG | 0.55 | -12.53 |
22 | OMNI | 17.90 | -12.51 |
23 | SAGA | 3.16 | -12.20 |
24 | GAS | 4.83 | -12.06 |
25 | QTUM | 3.52 | -11.99 |
26 | VANRY | 0.15 | -11.97 |
27 | REQ | 0.12 | -11.95 |
28 | LQTY | 1.00 | -11.85 |
29 | CHR | 0.26 | -11.83 |
30 | ACE | 4.69 | -11.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận