Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
7 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.10 | 1,474,959,683.60 |
2 | BTC | 63,523.25 | 1,402,314,709.71 |
3 | ETH | 3,099.26 | 654,457,181.75 |
4 | DOGE | 0.16 | 549,371,100.56 |
5 | SOL | 145.06 | 376,216,053.35 |
6 | PEPE | <0.01 | 373,730,798.42 |
7 | WIF | 3.37 | 201,281,678.91 |
8 | BOME | 0.01 | 130,416,897.12 |
9 | BONK | <0.01 | 108,063,427.82 |
10 | FLOKI | <0.01 | 107,584,214.68 |
11 | ENA | 0.80 | 90,493,117.30 |
12 | AVAX | 36.89 | 84,962,266.59 |
13 | XRP | 0.53 | 81,212,090.38 |
14 | WLD | 5.21 | 72,595,853.94 |
15 | NEAR | 6.93 | 70,001,875.33 |
16 | RNDR | 9.21 | 66,496,139.10 |
17 | ETHFI | 3.88 | 63,153,422.92 |
18 | SUI | 1.07 | 60,481,899.22 |
19 | OP | 2.84 | 58,134,666.34 |
20 | GLM | 0.59 | 51,301,041.77 |
21 | AR | 36.25 | 49,147,282.64 |
22 | RUNE | 5.23 | 46,836,123.82 |
23 | ORDI | 39.51 | 40,213,944.40 |
24 | JTO | 3.42 | 35,699,860.63 |
25 | ARKM | 2.30 | 33,694,712.26 |
26 | ADA | 0.46 | 33,378,043.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.95 |
2 | NULS | 0.68 | +15.43 |
3 | ONG | 0.60 | +11.53 |
4 | RNDR | 9.21 | +10.24 |
5 | PDA | 0.09 | +9.52 |
6 | DOGE | 0.16 | +7.09 |
7 | BOME | 0.01 | +5.49 |
8 | VANRY | 0.18 | +5.23 |
9 | VITE | 0.02 | +5.08 |
10 | CTXC | 0.32 | +4.83 |
11 | AI | 1.05 | +4.79 |
12 | SANTOS | 6.37 | +4.31 |
13 | AGIX | 0.93 | +4.13 |
14 | AVAX | 36.89 | +3.89 |
15 | JASMY | 0.02 | +3.70 |
16 | OM | 0.80 | +3.62 |
17 | ARKM | 2.30 | +3.42 |
18 | FLUX | 0.92 | +3.35 |
19 | ATA | 0.19 | +3.22 |
20 | TLM | 0.02 | +3.07 |
21 | BETA | 0.08 | +2.71 |
22 | IQ | <0.01 | +2.71 |
23 | AR | 36.25 | +2.71 |
24 | FIO | 0.04 | +2.63 |
25 | OCEAN | 0.93 | +2.56 |
26 | XNO | 1.23 | +2.50 |
27 | REQ | 0.13 | +2.45 |
28 | OAX | 0.22 | +2.44 |
29 | PROM | 10.45 | +2.37 |
30 | WLD | 5.21 | +2.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 0.97 | -10.30 |
2 | W | 0.68 | -9.19 |
3 | VGX | 0.08 | -8.39 |
4 | HIFI | 0.82 | -7.02 |
5 | RIF | 0.17 | -6.70 |
6 | RPL | 20.46 | -5.76 |
7 | JTO | 3.42 | -5.49 |
8 | KSM | 28.22 | -5.27 |
9 | PHA | 0.19 | -5.24 |
10 | AEVO | 1.39 | -4.98 |
11 | VIC | 0.62 | -4.97 |
12 | BONK | <0.01 | -4.52 |
13 | TNSR | 0.86 | -4.48 |
14 | COS | 0.01 | -4.37 |
15 | STX | 2.31 | -4.22 |
16 | OMNI | 18.61 | -4.17 |
17 | FIDA | 0.31 | -4.07 |
18 | CFX | 0.22 | -4.06 |
19 | FIRO | 1.61 | -4.00 |
20 | ENA | 0.80 | -3.95 |
21 | ETHFI | 3.88 | -3.94 |
22 | 1000SATS | <0.01 | -3.67 |
23 | PYR | 4.46 | -3.53 |
24 | SAGA | 3.28 | -3.45 |
25 | IOTX | 0.06 | -3.26 |
26 | REI | 0.08 | -3.22 |
27 | DUSK | 0.33 | -3.22 |
28 | SSV | 43.03 | -3.20 |
29 | BLUR | 0.39 | -3.17 |
30 | CHR | 0.27 | -3.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận