Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,483,556,206.30 |
2 | ETH | 3,322.66 | 1,207,859,320.47 |
3 | BTC | 63,556.01 | 1,103,139,005.55 |
4 | SOL | 142.05 | 489,567,616.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 258,826,359.30 |
6 | ETHFI | 4.58 | 207,099,876.52 |
7 | NEAR | 7.23 | 145,409,474.35 |
8 | ENA | 0.87 | 119,736,057.50 |
9 | OP | 2.73 | 115,975,452.55 |
10 | BONK | <0.01 | 112,709,654.29 |
11 | WIF | 2.77 | 101,538,925.49 |
12 | GLM | 0.55 | 98,444,139.66 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,029,102.34 |
14 | BOME | 0.01000000 | 72,218,437.49 |
15 | XRP | 0.52 | 64,685,294.04 |
16 | ETC | 28.97 | 60,499,418.50 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,242,754.92 |
18 | AVAX | 34.72 | 48,506,121.59 |
19 | WLD | 4.84 | 46,340,459.38 |
20 | MATIC | 0.74 | 45,122,328.95 |
21 | STRK | 1.31 | 44,573,863.85 |
22 | COS | 0.02 | 42,419,902.74 |
23 | LTC | 85.10 | 41,964,907.01 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,444,724.91 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,059,075.67 |
26 | AR | 37.16 | 38,797,417.66 |
27 | SSV | 54.01 | 36,342,094.41 |
28 | ATA | 0.25 | 34,458,155.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.58 | +33.55 |
2 | ATA | 0.25 | +32.53 |
3 | OP | 2.73 | +17.58 |
4 | AR | 37.16 | +15.16 |
5 | SSV | 54.01 | +15.06 |
6 | STRK | 1.31 | +13.86 |
7 | AKRO | <0.01 | +13.68 |
8 | ENS | 17.02 | +13.09 |
9 | OM | 0.79 | +12.31 |
10 | COMBO | 0.80 | +11.36 |
11 | ONG | 0.65 | +10.79 |
12 | METIS | 67.01 | +9.32 |
13 | MAV | 0.42 | +9.02 |
14 | ILV | 103.07 | +8.92 |
15 | VANRY | 0.18 | +8.87 |
16 | SAGA | 3.87 | +8.63 |
17 | ETC | 28.97 | +8.30 |
18 | GALA | 0.05 | +7.35 |
19 | PEPE | <0.01 | +7.33 |
20 | LDO | 2.10 | +7.32 |
21 | ENA | 0.87 | +7.29 |
22 | HIGH | 4.03 | +6.56 |
23 | KEY | <0.01 | +6.53 |
24 | LQTY | 1.15 | +6.50 |
25 | MANTA | 1.82 | +6.42 |
26 | OAX | 0.22 | +6.31 |
27 | UNI | 8.19 | +6.19 |
28 | IQ | <0.01 | +6.18 |
29 | ICP | 13.71 | +6.15 |
30 | OMNI | 21.37 | +6.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -20.57 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.00 |
3 | POWR | 0.32 | -5.06 |
4 | GLM | 0.55 | -4.66 |
5 | ORN | 1.66 | -3.87 |
6 | DODO | 0.18 | -3.55 |
7 | DATA | 0.06 | -3.21 |
8 | LOOM | 0.09 | -2.80 |
9 | GAL | 4.49 | -2.33 |
10 | CVC | 0.17 | -2.33 |
11 | MBOX | 0.36 | -1.88 |
12 | CREAM | 43.96 | -1.79 |
13 | ARDR | 0.11 | -1.64 |
14 | CTK | 0.70 | -1.57 |
15 | TROY | <0.01 | -1.47 |
16 | BLZ | 0.34 | -1.35 |
17 | RARE | 0.11 | -1.30 |
18 | ATM | 3.11 | -1.27 |
19 | POLYX | 0.41 | -1.27 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -1.22 |
21 | BNX | 0.99 | -1.19 |
22 | ENJ | 0.31 | -1.07 |
23 | STEEM | 0.28 | -1.03 |
24 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
25 | QKC | 0.01 | -0.67 |
26 | PIVX | 0.36 | -0.67 |
27 | PORTO | 2.56 | -0.50 |
28 | POND | 0.02 | -0.39 |
29 | EOS | 0.81 | -0.38 |
30 | SFP | 0.78 | -0.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận