Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,091.40 | 1,661,725,189.30 |
2 | BTC | 62,269.20 | 1,447,546,004.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,015,767,167.92 |
4 | ETH | 2,921.62 | 720,834,360.76 |
5 | SOL | 144.50 | 449,428,435.20 |
6 | WIF | 2.93 | 259,614,381.42 |
7 | DOGE | 0.15 | 246,402,003.50 |
8 | FLOKI | <0.01 | 213,670,617.51 |
9 | BOME | 0.01 | 200,087,866.18 |
10 | WLD | 4.79 | 154,418,284.29 |
11 | XRP | 0.50 | 146,415,978.87 |
12 | ENA | 0.70 | 116,658,985.24 |
13 | RNDR | 10.24 | 112,696,072.28 |
14 | RUNE | 5.66 | 88,528,135.56 |
15 | BONK | <0.01 | 87,746,714.43 |
16 | NEAR | 6.99 | 73,915,076.09 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,594,192.47 |
18 | AVAX | 32.71 | 51,316,625.72 |
19 | ORDI | 36.90 | 47,529,373.58 |
20 | ICP | 12.05 | 45,302,437.60 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,762,570.04 |
22 | SUI | 0.91 | 35,662,584.59 |
23 | MATIC | 0.66 | 34,006,896.23 |
24 | ARKM | 2.24 | 32,481,750.49 |
25 | LINK | 13.12 | 32,355,072.30 |
26 | AR | 41.21 | 31,712,685.59 |
27 | LTC | 78.90 | 31,711,284.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.66 | +17.09 |
2 | FLOKI | <0.01 | +11.17 |
3 | PEPE | <0.01 | +6.22 |
4 | PEOPLE | 0.04 | +6.22 |
5 | ORN | 1.37 | +6.07 |
6 | BNX | 0.96 | +5.33 |
7 | PENDLE | 4.14 | +5.29 |
8 | AR | 41.21 | +4.63 |
9 | ENJ | 0.29 | +4.33 |
10 | DIA | 0.45 | +4.24 |
11 | WAVES | 2.36 | +4.24 |
12 | PROM | 9.76 | +4.12 |
13 | AXL | 0.98 | +3.77 |
14 | AUCTION | 14.85 | +3.13 |
15 | FOR | 0.02 | +2.99 |
16 | VIC | 0.43 | +2.99 |
17 | XNO | 1.09 | +2.94 |
18 | W | 0.54 | +2.84 |
19 | MBL | <0.01 | +2.49 |
20 | MTL | 1.77 | +2.43 |
21 | CVP | 0.36 | +2.35 |
22 | UTK | 0.08 | +2.23 |
23 | KDA | 0.81 | +2.16 |
24 | CYBER | 7.68 | +2.14 |
25 | BETA | 0.06 | +2.13 |
26 | MLN | 20.21 | +2.02 |
27 | ILV | 80.17 | +2.01 |
28 | FIO | 0.03 | +1.90 |
29 | RUNE | 5.66 | +1.86 |
30 | TKO | 0.40 | +1.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.26 | -10.18 |
2 | WLD | 4.79 | -9.36 |
3 | ARK | 0.79 | -7.95 |
4 | NTRN | 0.61 | -7.71 |
5 | LSK | 1.83 | -7.24 |
6 | TIA | 8.21 | -6.71 |
7 | ENA | 0.70 | -6.64 |
8 | POND | 0.02 | -6.50 |
9 | UMA | 3.62 | -6.47 |
10 | WIF | 2.93 | -5.99 |
11 | CITY | 3.12 | -5.91 |
12 | ARKM | 2.24 | -5.57 |
13 | AI | 1.04 | -5.53 |
14 | MAV | 0.33 | -5.16 |
15 | NEAR | 6.99 | -4.79 |
16 | STX | 1.91 | -4.79 |
17 | OMNI | 14.29 | -4.67 |
18 | BLUR | 0.34 | -4.47 |
19 | YGG | 0.73 | -4.47 |
20 | BEAMX | 0.02 | -4.47 |
21 | SUI | 0.91 | -4.26 |
22 | RAY | 1.50 | -4.20 |
23 | BOME | 0.01 | -4.19 |
24 | CFX | 0.20 | -4.13 |
25 | BAKE | 0.26 | -4.13 |
26 | MINA | 0.74 | -4.06 |
27 | ACE | 4.59 | -3.98 |
28 | GLMR | 0.26 | -3.90 |
29 | USTC | 0.02 | -3.90 |
30 | AEVO | 1.02 | -3.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận