Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,055.00 | 2,444,809,139.10 |
2 | BTC | 62,806.85 | 1,949,134,221.25 |
3 | ETH | 2,941.12 | 1,041,013,068.20 |
4 | PEPE | <0.01 | 725,728,843.49 |
5 | SOL | 147.39 | 597,388,895.90 |
6 | DOGE | 0.15 | 342,355,741.22 |
7 | WIF | 3.14 | 268,743,148.21 |
8 | BOME | 0.01 | 186,721,743.55 |
9 | WLD | 5.54 | 176,574,605.90 |
10 | RNDR | 11.11 | 153,879,639.44 |
11 | XRP | 0.51 | 153,683,417.63 |
12 | ENA | 0.77 | 121,940,471.71 |
13 | RUNE | 5.90 | 121,210,644.73 |
14 | FLOKI | <0.01 | 117,031,641.31 |
15 | BONK | <0.01 | 98,043,665.04 |
16 | NEAR | 7.21 | 97,222,796.90 |
17 | AVAX | 32.81 | 64,294,011.70 |
18 | AR | 39.29 | 58,021,733.05 |
19 | ARKM | 2.43 | 56,251,056.95 |
20 | ICP | 11.74 | 47,676,805.32 |
21 | ORDI | 36.69 | 46,955,819.96 |
22 | JTO | 4.02 | 45,774,998.25 |
23 | ADA | 0.44 | 44,842,382.65 |
24 | ETHFI | 3.52 | 41,493,858.78 |
25 | MATIC | 0.67 | 37,686,843.18 |
26 | SUI | 0.98 | 37,523,535.87 |
27 | LTC | 81.25 | 35,017,929.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.65 |
2 | CHR | 0.30 | +12.00 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.13 |
4 | DOGE | 0.15 | +5.91 |
5 | WIF | 3.14 | +4.22 |
6 | NEAR | 7.21 | +4.01 |
7 | BONK | <0.01 | +3.80 |
8 | ZEN | 8.47 | +2.79 |
9 | WBTC | 62,799.24 | +1.93 |
10 | WNXM | 63.06 | +1.91 |
11 | POLYX | 0.39 | +1.87 |
12 | BTC | 62,806.85 | +1.87 |
13 | BCH | 441.00 | +1.82 |
14 | BICO | 0.42 | +1.70 |
15 | MEME | 0.02 | +1.70 |
16 | RNDR | 11.11 | +1.58 |
17 | JASMY | 0.02 | +1.49 |
18 | SOL | 147.39 | +1.38 |
19 | QTUM | 3.58 | +1.36 |
20 | LSK | 1.97 | +1.08 |
21 | LRC | 0.25 | +0.94 |
22 | STX | 2.03 | +0.94 |
23 | PEOPLE | 0.03 | +0.85 |
24 | IMX | 2.25 | +0.76 |
25 | GLM | 0.54 | +0.75 |
26 | KLAY | 0.17 | +0.73 |
27 | XRP | 0.51 | +0.72 |
28 | FLOW | 0.85 | +0.71 |
29 | POWR | 0.31 | +0.71 |
30 | COMP | 55.22 | +0.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | QI | 0.02 | -15.72 |
2 | AUCTION | 14.45 | -15.50 |
3 | SAGA | 2.43 | -15.12 |
4 | UMA | 3.85 | -13.12 |
5 | TNSR | 0.83 | -12.34 |
6 | AEVO | 1.07 | -11.82 |
7 | REZ | 0.12 | -11.82 |
8 | PENDLE | 3.92 | -9.53 |
9 | RARE | 0.13 | -9.25 |
10 | GMX | 27.63 | -8.90 |
11 | RLC | 3.01 | -8.90 |
12 | AERGO | 0.13 | -8.52 |
13 | ENA | 0.77 | -8.41 |
14 | PORTAL | 0.78 | -8.27 |
15 | FOR | 0.02 | -7.96 |
16 | SYN | 0.75 | -7.88 |
17 | VIC | 0.44 | -7.78 |
18 | OMNI | 16.13 | -7.72 |
19 | XVG | <0.01 | -7.67 |
20 | FIS | 0.46 | -7.61 |
21 | AR | 39.29 | -7.59 |
22 | WLD | 5.54 | -7.41 |
23 | MOVR | 14.84 | -7.19 |
24 | W | 0.56 | -7.16 |
25 | POLS | 0.69 | -7.13 |
26 | CTXC | 0.32 | -7.05 |
27 | HIVE | 0.32 | -6.78 |
28 | PYTH | 0.43 | -6.68 |
29 | NMR | 26.34 | -6.53 |
30 | KMD | 0.38 | -6.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận