Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,773,096,791.70 |
2 | BTC | 63,988.00 | 1,762,703,328.24 |
3 | ETH | 3,219.81 | 1,370,743,357.30 |
4 | SOL | 138.10 | 578,578,858.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 281,981,933.25 |
6 | ETHFI | 4.48 | 220,687,821.65 |
7 | ENA | 0.93 | 204,347,898.65 |
8 | XRP | 0.52 | 184,005,181.96 |
9 | DOGE | 0.14 | 177,096,892.30 |
10 | WIF | 2.79 | 128,967,254.25 |
11 | BONK | <0.01 | 91,140,871.34 |
12 | NEAR | 6.89 | 81,530,235.84 |
13 | AVAX | 35.15 | 73,345,788.26 |
14 | OP | 2.48 | 67,262,370.05 |
15 | BOME | <0.01 | 65,085,570.25 |
16 | PENDLE | 4.98 | 64,653,383.32 |
17 | WAVES | 2.59 | 62,004,850.37 |
18 | RUNE | 5.12 | 61,797,619.99 |
19 | SEI | 0.64 | 60,868,318.72 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,962,125.28 |
21 | WLD | 4.76 | 47,478,597.28 |
22 | GLM | 0.53 | 47,111,655.52 |
23 | TRX | 0.12 | 44,186,726.20 |
24 | LTC | 83.46 | 43,142,990.58 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,796,812.68 |
26 | FTM | 0.72 | 41,070,281.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.41 |
2 | ENA | 0.93 | +9.00 |
3 | WAVES | 2.59 | +8.63 |
4 | SEI | 0.64 | +7.69 |
5 | BNX | 1.02 | +7.21 |
6 | ACA | 0.12 | +6.70 |
7 | W | 0.68 | +6.44 |
8 | WIF | 2.79 | +5.02 |
9 | BSW | 0.08 | +4.87 |
10 | LDO | 2.24 | +4.34 |
11 | NEO | 18.96 | +3.83 |
12 | MDX | 0.06 | +3.32 |
13 | ORN | 1.72 | +3.32 |
14 | BONK | <0.01 | +3.31 |
15 | AVAX | 35.15 | +3.11 |
16 | SANTOS | 6.52 | +2.99 |
17 | ONG | 0.65 | +2.95 |
18 | PEPE | <0.01 | +2.50 |
19 | WING | 6.21 | +2.48 |
20 | ALPACA | 0.18 | +2.43 |
21 | ETHFI | 4.48 | +2.42 |
22 | ATM | 3.16 | +2.37 |
23 | PORTO | 2.59 | +2.17 |
24 | QTUM | 4.06 | +2.14 |
25 | HIVE | 0.33 | +2.13 |
26 | CHZ | 0.11 | +2.11 |
27 | XNO | 1.21 | +2.11 |
28 | MANTA | 1.82 | +2.02 |
29 | DEXE | 12.59 | +1.99 |
30 | MBOX | 0.36 | +1.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.60 |
2 | SSV | 46.77 | -11.10 |
3 | PENDLE | 4.98 | -9.73 |
4 | OAX | 0.22 | -9.14 |
5 | MKR | 2,841.00 | -8.38 |
6 | GAL | 3.52 | -7.73 |
7 | OP | 2.48 | -6.55 |
8 | BAL | 3.70 | -6.54 |
9 | VOXEL | 0.25 | -6.06 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.69 |
11 | POLYX | 0.38 | -5.51 |
12 | ELF | 0.59 | -5.31 |
13 | LEVER | <0.01 | -5.13 |
14 | NMR | 23.96 | -5.07 |
15 | LOOM | 0.09 | -4.95 |
16 | OM | 0.74 | -4.68 |
17 | HIGH | 3.67 | -4.68 |
18 | DYM | 3.49 | -4.52 |
19 | CTSI | 0.20 | -4.41 |
20 | DAR | 0.15 | -4.38 |
21 | IQ | <0.01 | -4.22 |
22 | OSMO | 0.89 | -4.11 |
23 | CHR | 0.30 | -4.01 |
24 | APE | 1.24 | -3.81 |
25 | STRK | 1.22 | -3.71 |
26 | MAGIC | 0.77 | -3.67 |
27 | BICO | 0.47 | -3.66 |
28 | IRIS | 0.03 | -3.57 |
29 | FARM | 80.16 | -3.55 |
30 | TAO | 409.20 | -3.40 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận