Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.20 | 1,431,071,737.70 |
2 | BTC | 63,854.79 | 1,156,115,011.88 |
3 | ETH | 3,139.20 | 695,681,654.56 |
4 | DOGE | 0.16 | 490,080,263.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 344,964,200.92 |
6 | SOL | 146.69 | 323,779,026.71 |
7 | WIF | 3.33 | 190,410,531.99 |
8 | BOME | 0.01 | 129,755,190.74 |
9 | BONK | <0.01 | 91,695,178.40 |
10 | FLOKI | <0.01 | 89,772,901.02 |
11 | WLD | 5.37 | 83,680,108.94 |
12 | AVAX | 37.09 | 81,939,975.08 |
13 | ENA | 0.81 | 77,085,051.14 |
14 | RNDR | 9.30 | 72,531,182.01 |
15 | XRP | 0.53 | 70,914,894.93 |
16 | ETHFI | 4.11 | 69,362,425.07 |
17 | GLM | 0.66 | 65,933,494.02 |
18 | NEAR | 7.08 | 63,687,904.20 |
19 | SUI | 1.08 | 53,725,919.80 |
20 | OP | 2.89 | 50,973,587.69 |
21 | AR | 37.20 | 49,483,702.27 |
22 | ARKM | 2.42 | 40,608,702.48 |
23 | RUNE | 5.27 | 40,032,392.35 |
24 | ORDI | 40.05 | 35,494,710.24 |
25 | ADA | 0.46 | 30,726,711.09 |
26 | JTO | 3.44 | 28,673,818.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.66 | +21.77 |
2 | CTXC | 0.36 | +15.51 |
3 | ONG | 0.61 | +11.43 |
4 | NULS | 0.67 | +10.19 |
5 | ARKM | 2.42 | +9.26 |
6 | RNDR | 9.30 | +7.90 |
7 | AR | 37.20 | +7.14 |
8 | PDA | 0.09 | +6.90 |
9 | VANRY | 0.19 | +6.46 |
10 | TLM | 0.02 | +6.25 |
11 | VITE | 0.02 | +6.21 |
12 | WLD | 5.37 | +5.34 |
13 | NFP | 0.46 | +4.80 |
14 | OAX | 0.23 | +4.79 |
15 | SANTOS | 6.37 | +4.70 |
16 | JASMY | 0.02 | +4.26 |
17 | PENDLE | 5.23 | +3.89 |
18 | NMR | 25.95 | +3.88 |
19 | TIA | 10.56 | +3.84 |
20 | NEAR | 7.08 | +3.75 |
21 | AVAX | 37.09 | +3.72 |
22 | FORTH | 4.38 | +3.65 |
23 | ATA | 0.19 | +3.32 |
24 | IQ | <0.01 | +3.23 |
25 | XNO | 1.25 | +3.15 |
26 | ADX | 0.21 | +3.04 |
27 | AGIX | 0.92 | +3.03 |
28 | FLUX | 0.91 | +2.98 |
29 | AI | 1.08 | +2.96 |
30 | FIO | 0.04 | +2.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | -8.58 |
2 | VGX | 0.08 | -7.39 |
3 | RIF | 0.18 | -6.51 |
4 | JTO | 3.44 | -6.27 |
5 | VIC | 0.62 | -6.15 |
6 | REZ | 0.18 | -5.73 |
7 | AEVO | 1.40 | -5.39 |
8 | BONK | <0.01 | -5.32 |
9 | OMNI | 18.44 | -5.05 |
10 | DUSK | 0.33 | -4.97 |
11 | SAGA | 3.30 | -4.55 |
12 | TNSR | 0.87 | -4.37 |
13 | ENA | 0.81 | -4.28 |
14 | RPL | 20.49 | -4.21 |
15 | CHR | 0.27 | -4.07 |
16 | HIFI | 0.82 | -3.90 |
17 | FLOKI | <0.01 | -3.90 |
18 | SFP | 0.80 | -3.85 |
19 | COS | 0.01 | -3.83 |
20 | STX | 2.32 | -3.62 |
21 | FIRO | 1.62 | -3.57 |
22 | BNX | 0.97 | -3.40 |
23 | CFX | 0.22 | -3.39 |
24 | PEPE | <0.01 | -3.20 |
25 | VOXEL | 0.24 | -3.06 |
26 | TKO | 0.45 | -3.05 |
27 | PHA | 0.19 | -3.01 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -3.00 |
29 | KSM | 28.82 | -2.96 |
30 | INJ | 24.10 | -2.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận