Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.20 | 2,462,251,207.30 |
2 | BTC | 62,870.53 | 1,968,355,887.77 |
3 | ETH | 2,947.26 | 1,060,743,636.43 |
4 | PEPE | <0.01 | 766,195,583.45 |
5 | SOL | 148.00 | 612,788,066.74 |
6 | DOGE | 0.15 | 358,326,083.49 |
7 | WIF | 3.12 | 277,312,537.88 |
8 | WLD | 5.55 | 192,639,766.89 |
9 | BOME | 0.01 | 190,972,077.28 |
10 | RNDR | 11.23 | 157,682,934.72 |
11 | XRP | 0.51 | 155,374,766.81 |
12 | ENA | 0.76 | 128,218,689.20 |
13 | FLOKI | <0.01 | 123,553,531.65 |
14 | RUNE | 5.88 | 120,772,470.98 |
15 | BONK | <0.01 | 101,948,115.35 |
16 | NEAR | 7.18 | 99,291,961.15 |
17 | AVAX | 32.68 | 65,757,030.94 |
18 | AR | 38.82 | 59,431,359.54 |
19 | ARKM | 2.44 | 57,822,630.40 |
20 | ICP | 11.77 | 48,865,870.17 |
21 | ORDI | 36.48 | 48,673,437.63 |
22 | JTO | 4.10 | 46,782,178.44 |
23 | ADA | 0.44 | 46,245,678.09 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,309,632.73 |
25 | SUI | 0.98 | 38,096,018.82 |
26 | MATIC | 0.67 | 37,954,774.04 |
27 | LTC | 81.02 | 36,360,226.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.25 |
2 | CHR | 0.29 | +11.31 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.81 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.48 |
5 | BONK | <0.01 | +5.10 |
6 | WIF | 3.12 | +4.98 |
7 | NEAR | 7.18 | +4.27 |
8 | RNDR | 11.23 | +3.72 |
9 | ZEN | 8.45 | +3.68 |
10 | WBTC | 62,871.98 | +2.64 |
11 | BTC | 62,870.53 | +2.60 |
12 | POLYX | 0.39 | +2.57 |
13 | BCH | 441.70 | +2.55 |
14 | QTUM | 3.58 | +2.46 |
15 | POWR | 0.31 | +2.45 |
16 | WNXM | 62.91 | +2.36 |
17 | BICO | 0.42 | +2.18 |
18 | SOL | 148.00 | +2.12 |
19 | STX | 2.03 | +1.96 |
20 | PEOPLE | 0.03 | +1.91 |
21 | LSK | 1.97 | +1.86 |
22 | MEME | 0.02 | +1.80 |
23 | JASMY | 0.02 | +1.61 |
24 | JTO | 4.10 | +1.54 |
25 | OM | 0.70 | +1.50 |
26 | FLOW | 0.85 | +1.44 |
27 | RVN | 0.03 | +1.29 |
28 | LRC | 0.24 | +1.28 |
29 | KLAY | 0.17 | +1.28 |
30 | XRP | 0.51 | +1.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.24 | -15.39 |
2 | SAGA | 2.44 | -13.98 |
3 | QI | 0.02 | -13.47 |
4 | REZ | 0.12 | -11.73 |
5 | UMA | 3.83 | -11.44 |
6 | AEVO | 1.06 | -11.30 |
7 | TNSR | 0.83 | -11.16 |
8 | AERGO | 0.13 | -9.72 |
9 | VGX | 0.08 | -9.43 |
10 | RLC | 3.01 | -8.36 |
11 | ENA | 0.76 | -8.29 |
12 | FIS | 0.46 | -8.26 |
13 | AR | 38.82 | -8.13 |
14 | OMNI | 15.97 | -7.95 |
15 | GMX | 27.56 | -7.76 |
16 | PENDLE | 3.93 | -7.64 |
17 | ASR | 3.71 | -7.57 |
18 | SYN | 0.75 | -7.52 |
19 | W | 0.55 | -7.38 |
20 | VIC | 0.43 | -7.36 |
21 | PSG | 3.89 | -7.27 |
22 | LDO | 1.66 | -7.20 |
23 | KMD | 0.38 | -7.01 |
24 | XVG | <0.01 | -6.98 |
25 | POLS | 0.68 | -6.57 |
26 | HIVE | 0.32 | -6.49 |
27 | CTK | 0.63 | -6.47 |
28 | PORTAL | 0.78 | -6.22 |
29 | FOR | 0.02 | -6.09 |
30 | WLD | 5.55 | -6.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận