Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.00 | 1,672,103,857.60 |
2 | BTC | 62,447.99 | 1,597,640,832.69 |
3 | PEPE | <0.01 | 947,623,626.31 |
4 | ETH | 2,898.96 | 779,611,926.27 |
5 | SOL | 143.73 | 464,214,341.34 |
6 | WIF | 2.92 | 266,086,593.79 |
7 | FLOKI | <0.01 | 258,141,867.03 |
8 | DOGE | 0.15 | 257,141,291.15 |
9 | BOME | 0.01 | 193,635,520.50 |
10 | WLD | 4.74 | 146,608,527.89 |
11 | XRP | 0.50 | 145,683,656.63 |
12 | ENA | 0.67 | 126,240,287.98 |
13 | RNDR | 10.04 | 97,917,265.10 |
14 | RUNE | 5.58 | 95,026,699.39 |
15 | BONK | <0.01 | 91,236,441.58 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 80,704,916.80 |
17 | NEAR | 7.06 | 80,363,272.44 |
18 | AEVO | 0.78 | 77,527,324.72 |
19 | AVAX | 32.70 | 48,730,605.96 |
20 | ICP | 11.86 | 44,614,066.16 |
21 | ORDI | 36.57 | 41,555,168.99 |
22 | OP | 2.32 | 39,183,445.89 |
23 | SUI | 0.91 | 37,626,251.98 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,211,476.26 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 35,053,556.64 |
26 | LTC | 78.54 | 34,004,285.85 |
27 | ARKM | 2.23 | 33,166,027.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.03 | +14.59 |
2 | FLOKI | <0.01 | +12.43 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +9.80 |
4 | CYBER | 7.89 | +7.88 |
5 | BNX | 0.98 | +7.00 |
6 | AR | 41.31 | +5.94 |
7 | ORN | 1.34 | +5.58 |
8 | TKO | 0.40 | +4.62 |
9 | WAVES | 2.37 | +4.36 |
10 | TAO | 354.10 | +3.45 |
11 | PEPE | <0.01 | +3.11 |
12 | CVP | 0.36 | +3.08 |
13 | XNO | 1.07 | +2.87 |
14 | CREAM | 44.04 | +2.59 |
15 | ILV | 80.50 | +2.44 |
16 | OGN | 0.13 | +2.44 |
17 | BETA | 0.06 | +2.17 |
18 | AXL | 0.97 | +2.17 |
19 | DCR | 18.21 | +2.07 |
20 | GAL | 3.24 | +2.05 |
21 | MBL | <0.01 | +2.04 |
22 | BICO | 0.43 | +1.99 |
23 | FOR | 0.02 | +1.97 |
24 | VIC | 0.42 | +1.82 |
25 | FIO | 0.03 | +1.67 |
26 | PENDLE | 4.09 | +1.59 |
27 | VITE | 0.02 | +1.59 |
28 | ADX | 0.19 | +1.56 |
29 | FUN | <0.01 | +1.56 |
30 | IQ | <0.01 | +1.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.78 | -25.43 |
2 | LSK | 1.80 | -10.38 |
3 | OMNI | 13.57 | -9.41 |
4 | NTRN | 0.60 | -9.23 |
5 | ENA | 0.67 | -9.18 |
6 | AI | 1.01 | -8.20 |
7 | CHR | 0.27 | -8.13 |
8 | WLD | 4.74 | -7.89 |
9 | ARK | 0.78 | -7.70 |
10 | CITY | 3.12 | -7.57 |
11 | UMA | 3.53 | -7.52 |
12 | BOME | 0.01 | -6.98 |
13 | OP | 2.32 | -6.80 |
14 | CFX | 0.19 | -6.79 |
15 | ACE | 4.43 | -6.78 |
16 | GLMR | 0.25 | -6.44 |
17 | TIA | 8.08 | -6.37 |
18 | SAGA | 2.16 | -6.29 |
19 | AMP | <0.01 | -6.24 |
20 | XAI | 0.58 | -5.96 |
21 | OM | 0.67 | -5.85 |
22 | LDO | 1.58 | -5.83 |
23 | MAV | 0.33 | -5.69 |
24 | RARE | 0.12 | -5.67 |
25 | TNSR | 0.77 | -5.66 |
26 | MEME | 0.02 | -5.58 |
27 | LEVER | <0.01 | -5.45 |
28 | XVG | <0.01 | -5.41 |
29 | STX | 1.89 | -5.32 |
30 | MOVR | 14.17 | -5.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận