Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,784.57 | 2,267,702,228.45 |
2 | ARS | 1,082.50 | 1,755,002,810.40 |
3 | ETH | 2,976.51 | 881,223,243.73 |
4 | PEPE | <0.01 | 790,018,203.85 |
5 | SOL | 152.06 | 594,512,327.45 |
6 | FLOKI | <0.01 | 281,560,806.37 |
7 | WIF | 2.86 | 255,065,657.64 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,314,649.03 |
9 | BOME | 0.01 | 187,787,716.87 |
10 | XRP | 0.51 | 161,672,457.33 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 146,176,395.17 |
12 | ENA | 0.71 | 142,868,166.44 |
13 | RNDR | 10.59 | 141,265,660.98 |
14 | WLD | 4.88 | 140,495,553.06 |
15 | NEAR | 7.72 | 135,751,550.04 |
16 | RUNE | 6.04 | 117,532,897.52 |
17 | AEVO | 0.76 | 113,672,152.89 |
18 | BONK | <0.01 | 88,795,446.35 |
19 | AVAX | 34.08 | 62,522,886.40 |
20 | ORDI | 37.66 | 56,391,059.75 |
21 | OP | 2.46 | 52,935,178.80 |
22 | AR | 43.17 | 48,137,359.57 |
23 | ARKM | 2.35 | 43,180,824.34 |
24 | ICP | 12.22 | 42,506,451.12 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,572,058.46 |
26 | JTO | 3.89 | 41,071,624.99 |
27 | SUI | 0.96 | 41,064,275.23 |
28 | PENDLE | 4.35 | 39,311,802.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.22 |
2 | AXL | 1.09 | +17.74 |
3 | VANRY | 0.19 | +15.95 |
4 | KP3R | 77.33 | +14.53 |
5 | IMX | 2.34 | +14.00 |
6 | PENDLE | 4.35 | +12.24 |
7 | TAO | 377.60 | +11.85 |
8 | XNO | 1.15 | +11.76 |
9 | ORN | 1.43 | +11.63 |
10 | FIS | 0.48 | +10.82 |
11 | NEAR | 7.72 | +10.74 |
12 | CVP | 0.37 | +10.59 |
13 | GAL | 3.43 | +10.51 |
14 | SEI | 0.50 | +10.45 |
15 | JOE | 0.46 | +10.19 |
16 | HARD | 0.18 | +10.18 |
17 | GMX | 31.36 | +10.15 |
18 | CYBER | 7.85 | +10.12 |
19 | WAN | 0.25 | +10.12 |
20 | DEXE | 12.93 | +10.03 |
21 | FLOKI | <0.01 | +10.01 |
22 | DOCK | 0.03 | +9.96 |
23 | AR | 43.17 | +9.81 |
24 | PIVX | 0.32 | +9.72 |
25 | ALPACA | 0.17 | +9.67 |
26 | RUNE | 6.04 | +9.18 |
27 | OGN | 0.14 | +9.05 |
28 | FIO | 0.03 | +8.87 |
29 | MDX | 0.06 | +8.78 |
30 | BICO | 0.45 | +8.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận