Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,118.42 | 3,380,539,091.10 |
2 | ARS | 1,072.50 | 2,265,119,605.80 |
3 | ETH | 2,978.80 | 1,703,322,956.34 |
4 | SOL | 125.31 | 781,167,507.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 396,808,016.91 |
6 | DOGE | 0.13 | 227,483,661.15 |
7 | ENA | 0.81 | 201,995,638.61 |
8 | XRP | 0.50 | 198,580,257.72 |
9 | WIF | 2.45 | 164,555,587.14 |
10 | ETHFI | 3.85 | 156,053,339.04 |
11 | BONK | <0.01 | 99,868,892.11 |
12 | NEAR | 6.13 | 99,264,644.11 |
13 | AVAX | 32.42 | 98,101,233.31 |
14 | BOME | <0.01 | 93,681,645.96 |
15 | ORDI | 34.12 | 91,724,723.96 |
16 | RUNE | 4.72 | 85,946,400.08 |
17 | PENDLE | 4.20 | 81,880,849.70 |
18 | TRX | 0.12 | 80,412,701.42 |
19 | WLD | 4.53 | 72,598,785.67 |
20 | SUI | 1.13 | 58,455,649.09 |
21 | OP | 2.33 | 55,502,345.45 |
22 | ADA | 0.44 | 54,977,866.96 |
23 | RNDR | 7.25 | 52,092,184.31 |
24 | JTO | 3.19 | 51,509,384.00 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,479,857.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.11 |
2 | COS | 0.01 | -18.03 |
3 | ORDI | 34.12 | -16.88 |
4 | PENDLE | 4.20 | -13.90 |
5 | IRIS | 0.02 | -13.08 |
6 | AMP | <0.01 | -12.93 |
7 | POND | 0.02 | -12.91 |
8 | ORN | 1.45 | -12.74 |
9 | ETHFI | 3.85 | -11.61 |
10 | WAVES | 2.25 | -11.44 |
11 | ATA | 0.21 | -11.24 |
12 | LQTY | 0.98 | -11.16 |
13 | ACA | 0.10 | -11.13 |
14 | EPX | <0.01 | -11.12 |
15 | LDO | 1.83 | -10.93 |
16 | SEI | 0.55 | -10.81 |
17 | SKL | 0.07 | -10.74 |
18 | SANTOS | 5.76 | -10.69 |
19 | ERN | 3.65 | -10.54 |
20 | LOKA | 0.23 | -10.41 |
21 | CHR | 0.26 | -10.37 |
22 | ASTR | 0.09 | -10.29 |
23 | OM | 0.66 | -10.20 |
24 | AR | 31.14 | -9.91 |
25 | ACH | 0.03 | -9.73 |
26 | BSW | 0.07 | -9.66 |
27 | ENS | 14.35 | -9.64 |
28 | SAGA | 3.20 | -9.55 |
29 | CLV | 0.07 | -9.54 |
30 | 1000SATS | <0.01 | -9.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận