Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.60 | 1,979,621,792.80 |
2 | BTC | 63,367.02 | 1,912,780,423.59 |
3 | ETH | 3,168.55 | 1,184,815,136.62 |
4 | SOL | 135.33 | 564,970,496.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 307,839,175.44 |
6 | ENA | 0.89 | 219,772,327.27 |
7 | ETHFI | 4.29 | 171,910,359.40 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,179,123.51 |
9 | XRP | 0.52 | 169,002,283.96 |
10 | WIF | 2.62 | 137,776,259.43 |
11 | BONK | <0.01 | 92,060,430.94 |
12 | AVAX | 34.51 | 83,262,168.25 |
13 | PENDLE | 4.31 | 80,383,990.93 |
14 | NEAR | 6.78 | 74,389,581.44 |
15 | WAVES | 2.48 | 67,696,906.51 |
16 | RUNE | 5.02 | 63,403,874.45 |
17 | BOME | <0.01 | 62,767,746.71 |
18 | OP | 2.51 | 59,561,370.16 |
19 | SEI | 0.60 | 57,884,727.62 |
20 | WLD | 4.78 | 51,867,851.12 |
21 | TRX | 0.12 | 49,954,183.68 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,323,865.90 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,474,085.25 |
24 | LTC | 83.11 | 40,680,172.98 |
25 | FTM | 0.71 | 39,831,609.96 |
26 | RNDR | 7.72 | 37,880,564.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +22.55 |
2 | STEEM | 0.30 | +12.13 |
3 | ENA | 0.89 | +8.57 |
4 | BSW | 0.09 | +8.41 |
5 | W | 0.65 | +8.35 |
6 | PEPE | <0.01 | +6.77 |
7 | WAVES | 2.48 | +5.13 |
8 | BNX | 1.02 | +4.34 |
9 | WING | 6.18 | +4.04 |
10 | WLD | 4.78 | +3.46 |
11 | ALPACA | 0.18 | +3.39 |
12 | ELF | 0.61 | +3.16 |
13 | CVC | 0.17 | +2.97 |
14 | AVAX | 34.51 | +2.86 |
15 | MBOX | 0.36 | +2.85 |
16 | ACA | 0.11 | +2.77 |
17 | JTO | 3.13 | +2.69 |
18 | FOR | 0.02 | +2.67 |
19 | CTXC | 0.32 | +2.63 |
20 | SFP | 0.80 | +2.59 |
21 | ATM | 3.12 | +2.33 |
22 | EOS | 0.81 | +2.33 |
23 | ANKR | 0.05 | +2.26 |
24 | DEXE | 12.44 | +1.92 |
25 | POLS | 0.77 | +1.89 |
26 | DEGO | 2.23 | +1.83 |
27 | CREAM | 43.89 | +1.81 |
28 | BETA | 0.07 | +1.77 |
29 | CHESS | 0.20 | +1.76 |
30 | XRP | 0.52 | +1.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.31 | -19.02 |
2 | OAX | 0.21 | -16.40 |
3 | COS | 0.01 | -13.97 |
4 | SSV | 45.22 | -13.34 |
5 | HIGH | 3.50 | -11.95 |
6 | LEVER | <0.01 | -10.74 |
7 | OM | 0.71 | -9.58 |
8 | MKR | 2,788.00 | -7.31 |
9 | ATA | 0.23 | -7.08 |
10 | THETA | 2.15 | -6.44 |
11 | ASR | 4.02 | -6.32 |
12 | TAO | 390.70 | -6.31 |
13 | IRIS | 0.03 | -5.70 |
14 | GLM | 0.51 | -5.68 |
15 | BAL | 3.65 | -5.29 |
16 | NMR | 23.54 | -4.77 |
17 | LOOM | 0.09 | -4.57 |
18 | DYM | 3.39 | -4.43 |
19 | CHR | 0.30 | -4.41 |
20 | APE | 1.22 | -4.40 |
21 | ETHFI | 4.29 | -4.16 |
22 | ONG | 0.62 | -4.04 |
23 | DAR | 0.15 | -3.94 |
24 | POLYX | 0.36 | -3.92 |
25 | INJ | 24.96 | -3.74 |
26 | TRU | 0.11 | -3.66 |
27 | METIS | 63.07 | -3.50 |
28 | OSMO | 0.88 | -3.32 |
29 | AVA | 0.62 | -3.30 |
30 | SNX | 2.83 | -3.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận