Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,899.40 | 1,708,278,202.17 |
2 | ARS | 1,071.70 | 1,629,498,419.70 |
3 | ETH | 3,164.00 | 1,390,151,516.66 |
4 | SOL | 134.48 | 489,258,423.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,258,547.00 |
6 | ETHFI | 4.38 | 232,947,303.49 |
7 | ENA | 0.88 | 180,485,957.30 |
8 | XRP | 0.52 | 175,564,930.29 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,234,624.17 |
10 | WIF | 2.59 | 117,854,902.34 |
11 | BONK | <0.01 | 91,373,187.96 |
12 | NEAR | 6.74 | 87,276,838.69 |
13 | OP | 2.47 | 71,647,709.56 |
14 | AVAX | 34.73 | 66,924,209.04 |
15 | BOME | <0.01 | 64,890,022.23 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,096,133.45 |
17 | WAVES | 2.52 | 56,486,038.89 |
18 | SEI | 0.63 | 52,817,181.65 |
19 | GLM | 0.54 | 51,448,141.98 |
20 | WLD | 4.66 | 47,372,870.81 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,155,924.59 |
22 | TRX | 0.12 | 45,004,370.00 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,593,416.07 |
24 | LTC | 83.49 | 42,086,187.92 |
25 | AR | 33.90 | 41,784,641.21 |
26 | ETC | 27.16 | 40,651,746.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACM | 2.42 | +10.56 |
2 | BNX | 1.02 | +5.50 |
3 | SEI | 0.63 | +4.51 |
4 | ASR | 4.17 | +4.20 |
5 | BAR | 2.75 | +3.94 |
6 | W | 0.67 | +3.70 |
7 | WAVES | 2.52 | +3.49 |
8 | PSG | 5.42 | +2.50 |
9 | GLM | 0.54 | +2.03 |
10 | ORN | 1.72 | +1.59 |
11 | ENA | 0.88 | +1.15 |
12 | SANTOS | 6.47 | +1.05 |
13 | SFP | 0.79 | +1.02 |
14 | ATA | 0.25 | +0.78 |
15 | PORTO | 2.59 | +0.70 |
16 | JUV | 2.58 | +0.31 |
17 | ATM | 3.13 | +0.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.42 | -23.52 |
2 | COS | 0.01 | -18.41 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.35 |
4 | SSV | 45.64 | -14.69 |
5 | NMR | 23.09 | -10.16 |
6 | DYM | 3.38 | -9.99 |
7 | TNSR | 0.87 | -9.74 |
8 | CTSI | 0.20 | -9.68 |
9 | AR | 33.90 | -9.56 |
10 | MKR | 2,805.00 | -9.52 |
11 | OP | 2.47 | -9.51 |
12 | POLYX | 0.37 | -9.31 |
13 | DAR | 0.15 | -9.08 |
14 | CFX | 0.22 | -8.96 |
15 | ELF | 0.58 | -8.62 |
16 | TIA | 9.49 | -8.22 |
17 | STRK | 1.19 | -7.99 |
18 | OM | 0.73 | -7.83 |
19 | SYN | 0.92 | -7.44 |
20 | FARM | 78.37 | -7.40 |
21 | CHR | 0.30 | -7.38 |
22 | PENDLE | 5.19 | -7.27 |
23 | MAGIC | 0.76 | -7.23 |
24 | SAGA | 3.62 | -7.19 |
25 | AI | 0.94 | -7.19 |
26 | LQTY | 1.08 | -7.16 |
27 | BAL | 3.70 | -7.15 |
28 | IDEX | 0.06 | -7.14 |
29 | TAO | 404.90 | -7.11 |
30 | TRU | 0.11 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận