Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,665.00 | 2,256,971,168.49 |
2 | ARS | 1,090.50 | 1,848,435,230.50 |
3 | ETH | 2,950.48 | 1,002,224,546.24 |
4 | SOL | 159.00 | 773,248,919.65 |
5 | PEPE | <0.01 | 504,156,123.59 |
6 | BOME | 0.01 | 304,024,389.60 |
7 | WIF | 2.78 | 254,557,925.50 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,839,626.20 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 196,702,612.48 |
10 | NEAR | 7.95 | 175,929,597.10 |
11 | XRP | 0.52 | 170,645,663.47 |
12 | FLOKI | <0.01 | 170,198,454.28 |
13 | RUNE | 6.40 | 158,625,575.35 |
14 | FTM | 0.78 | 156,525,745.30 |
15 | RNDR | 9.98 | 130,891,633.88 |
16 | ENA | 0.66 | 125,838,678.69 |
17 | BONK | <0.01 | 113,839,523.33 |
18 | AEVO | 0.83 | 101,465,741.97 |
19 | WLD | 4.75 | 90,973,502.17 |
20 | SUI | 1.04 | 80,581,858.27 |
21 | JTO | 4.59 | 79,263,467.41 |
22 | AVAX | 34.10 | 60,073,962.35 |
23 | SEI | 0.55 | 58,744,277.27 |
24 | AR | 43.19 | 56,813,182.44 |
25 | JUP | 1.13 | 48,258,912.36 |
26 | ORDI | 36.94 | 46,902,108.19 |
27 | ADA | 0.46 | 45,535,903.71 |
28 | OP | 2.36 | 44,375,769.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.59 | +17.15 |
2 | FTM | 0.78 | +12.27 |
3 | SUI | 1.04 | +8.23 |
4 | SEI | 0.55 | +7.80 |
5 | TFUEL | 0.10 | +7.14 |
6 | AEVO | 0.83 | +6.84 |
7 | RAY | 1.69 | +6.67 |
8 | ZRX | 0.49 | +6.66 |
9 | LOOM | 0.08 | +6.41 |
10 | RSR | <0.01 | +5.90 |
11 | CHR | 0.33 | +5.87 |
12 | BEAMX | 0.02 | +5.62 |
13 | LSK | 1.97 | +5.35 |
14 | RUNE | 6.40 | +5.27 |
15 | THETA | 2.14 | +5.15 |
16 | CFX | 0.21 | +4.77 |
17 | SOL | 159.00 | +4.21 |
18 | DIA | 0.47 | +3.96 |
19 | OSMO | 0.85 | +3.77 |
20 | GALA | 0.04 | +3.76 |
21 | ERN | 4.39 | +3.76 |
22 | CELO | 0.81 | +3.68 |
23 | RLC | 3.31 | +3.63 |
24 | JASMY | 0.02 | +3.56 |
25 | PIVX | 0.33 | +3.45 |
26 | API3 | 2.38 | +3.43 |
27 | DCR | 19.86 | +3.22 |
28 | ARK | 0.84 | +3.21 |
29 | NTRN | 0.67 | +3.07 |
30 | ZEC | 23.31 | +2.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -10.90 |
2 | ENA | 0.66 | -7.66 |
3 | PEOPLE | 0.05 | -7.47 |
4 | VIC | 0.41 | -6.83 |
5 | RNDR | 9.98 | -6.80 |
6 | ETHFI | 3.20 | -6.78 |
7 | AXL | 1.00 | -6.68 |
8 | KP3R | 72.87 | -6.49 |
9 | BLZ | 0.36 | -5.93 |
10 | SAGA | 2.13 | -5.91 |
11 | LDO | 1.55 | -5.84 |
12 | W | 0.53 | -5.66 |
13 | CYBER | 7.43 | -5.54 |
14 | STX | 1.98 | -5.49 |
15 | PENDLE | 4.13 | -5.40 |
16 | QI | 0.02 | -5.35 |
17 | FIDA | 0.28 | -5.34 |
18 | FLOKI | <0.01 | -5.30 |
19 | VTHO | <0.01 | -5.08 |
20 | DF | 0.04 | -5.07 |
21 | BIFI | 334.50 | -4.92 |
22 | OP | 2.36 | -4.84 |
23 | BADGER | 4.10 | -4.63 |
24 | PEPE | <0.01 | -4.59 |
25 | STRK | 1.11 | -4.49 |
26 | MANTA | 1.55 | -4.39 |
27 | IDEX | 0.06 | -4.36 |
28 | MOVR | 14.29 | -4.34 |
29 | TROY | <0.01 | -4.19 |
30 | SLP | <0.01 | -4.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận