Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.80 | 1,973,415,502.80 |
2 | BTC | 63,515.18 | 1,904,437,969.22 |
3 | ETH | 3,172.47 | 1,194,766,227.68 |
4 | SOL | 135.59 | 564,762,356.44 |
5 | PEPE | <0.01 | 306,019,750.39 |
6 | ENA | 0.89 | 218,153,447.18 |
7 | ETHFI | 4.34 | 172,617,990.39 |
8 | DOGE | 0.14 | 169,767,617.72 |
9 | XRP | 0.52 | 168,037,986.65 |
10 | WIF | 2.64 | 136,349,491.50 |
11 | BONK | <0.01 | 89,502,854.87 |
12 | AVAX | 34.73 | 82,591,572.56 |
13 | PENDLE | 4.51 | 76,631,154.02 |
14 | NEAR | 6.80 | 74,495,584.71 |
15 | WAVES | 2.48 | 67,078,703.90 |
16 | RUNE | 5.03 | 63,332,474.06 |
17 | BOME | <0.01 | 62,514,295.60 |
18 | OP | 2.52 | 59,888,959.27 |
19 | SEI | 0.61 | 57,724,938.49 |
20 | WLD | 4.78 | 52,041,226.79 |
21 | TRX | 0.12 | 49,675,105.29 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,266,085.09 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,306,935.30 |
24 | LTC | 83.00 | 40,836,094.38 |
25 | FTM | 0.71 | 40,584,702.58 |
26 | RNDR | 7.73 | 37,672,790.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +28.09 |
2 | W | 0.66 | +10.32 |
3 | ENA | 0.89 | +8.02 |
4 | STEEM | 0.29 | +6.83 |
5 | WAVES | 2.48 | +4.95 |
6 | BSW | 0.08 | +4.83 |
7 | BNX | 1.02 | +4.66 |
8 | CVC | 0.17 | +4.45 |
9 | PEPE | <0.01 | +4.13 |
10 | WING | 6.19 | +4.03 |
11 | ALPACA | 0.18 | +3.93 |
12 | WLD | 4.78 | +3.06 |
13 | AVAX | 34.73 | +3.03 |
14 | MDX | 0.06 | +2.81 |
15 | ELF | 0.62 | +2.76 |
16 | CTXC | 0.32 | +2.53 |
17 | JTO | 3.14 | +2.52 |
18 | DEXE | 12.46 | +2.27 |
19 | MBOX | 0.36 | +2.06 |
20 | SFP | 0.80 | +2.04 |
21 | SANTOS | 6.37 | +1.99 |
22 | EOS | 0.81 | +1.96 |
23 | UTK | 0.09 | +1.79 |
24 | CHESS | 0.20 | +1.76 |
25 | ATM | 3.12 | +1.70 |
26 | XRP | 0.52 | +1.69 |
27 | ACA | 0.11 | +1.64 |
28 | FOR | 0.02 | +1.64 |
29 | ORDI | 42.37 | +1.61 |
30 | DCR | 20.62 | +1.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.51 | -16.45 |
2 | COS | 0.01 | -14.85 |
3 | HIGH | 3.47 | -12.60 |
4 | SSV | 45.57 | -12.40 |
5 | OAX | 0.22 | -10.99 |
6 | OM | 0.71 | -9.81 |
7 | LEVER | <0.01 | -9.14 |
8 | MKR | 2,786.00 | -7.69 |
9 | ATA | 0.23 | -7.43 |
10 | GLM | 0.50 | -7.12 |
11 | TAO | 391.60 | -7.09 |
12 | THETA | 2.15 | -6.55 |
13 | IRIS | 0.03 | -6.09 |
14 | LOOM | 0.09 | -6.07 |
15 | BAL | 3.66 | -5.70 |
16 | GAL | 3.46 | -5.66 |
17 | NMR | 23.60 | -5.15 |
18 | APE | 1.22 | -4.83 |
19 | ETHFI | 4.34 | -4.66 |
20 | DYM | 3.41 | -4.35 |
21 | DAR | 0.15 | -4.17 |
22 | METIS | 63.25 | -4.09 |
23 | ONG | 0.62 | -4.03 |
24 | POLYX | 0.36 | -4.00 |
25 | CHR | 0.30 | -3.97 |
26 | ACH | 0.03 | -3.72 |
27 | SNX | 2.84 | -3.59 |
28 | TRU | 0.11 | -3.57 |
29 | INJ | 25.20 | -3.52 |
30 | MAGIC | 0.76 | -3.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận