Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,010.00 | 2,238,863,513.54 |
2 | ARS | 1,084.60 | 1,767,517,265.00 |
3 | ETH | 2,983.90 | 873,737,989.75 |
4 | PEPE | <0.01 | 798,237,116.71 |
5 | SOL | 153.49 | 610,475,901.80 |
6 | FLOKI | <0.01 | 285,076,497.53 |
7 | WIF | 2.90 | 259,506,578.27 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,274,227.23 |
9 | BOME | 0.01 | 182,834,633.29 |
10 | XRP | 0.51 | 160,948,123.02 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 154,738,909.53 |
12 | NEAR | 7.88 | 143,372,944.01 |
13 | RNDR | 10.77 | 143,151,613.80 |
14 | ENA | 0.71 | 142,147,879.32 |
15 | WLD | 4.91 | 134,735,883.50 |
16 | AEVO | 0.78 | 117,830,912.12 |
17 | RUNE | 6.05 | 117,546,056.67 |
18 | BONK | <0.01 | 90,335,662.13 |
19 | AVAX | 33.93 | 64,819,578.62 |
20 | ORDI | 37.78 | 56,483,577.95 |
21 | AR | 45.30 | 53,907,026.04 |
22 | OP | 2.48 | 52,782,232.20 |
23 | ICP | 12.41 | 42,850,421.51 |
24 | ARKM | 2.37 | 42,090,337.20 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,139,302.79 |
26 | JTO | 3.98 | 40,998,340.62 |
27 | SUI | 0.98 | 40,868,588.86 |
28 | PENDLE | 4.39 | 40,328,495.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.63 |
2 | IMX | 2.43 | +18.86 |
3 | AXL | 1.07 | +17.88 |
4 | AR | 45.30 | +15.73 |
5 | TAO | 385.90 | +14.78 |
6 | GMX | 31.94 | +14.15 |
7 | SEI | 0.51 | +14.13 |
8 | PENDLE | 4.39 | +13.82 |
9 | NEAR | 7.88 | +13.34 |
10 | RLC | 3.27 | +12.83 |
11 | FLOKI | <0.01 | +12.16 |
12 | XNO | 1.16 | +12.15 |
13 | GAL | 3.46 | +11.71 |
14 | JASMY | 0.02 | +11.70 |
15 | JOE | 0.47 | +11.36 |
16 | FIS | 0.48 | +11.20 |
17 | VANRY | 0.18 | +11.17 |
18 | WAN | 0.25 | +10.97 |
19 | RUNE | 6.05 | +10.86 |
20 | CVP | 0.38 | +10.84 |
21 | CHR | 0.31 | +10.84 |
22 | RSR | <0.01 | +10.82 |
23 | CYBER | 7.78 | +10.30 |
24 | DOCK | 0.03 | +10.15 |
25 | BEAMX | 0.02 | +10.05 |
26 | SUI | 0.98 | +10.03 |
27 | BAKE | 0.29 | +10.00 |
28 | LTO | 0.18 | +9.95 |
29 | AGIX | 0.92 | +9.95 |
30 | OCEAN | 0.92 | +9.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận