Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,415,951,895.70 |
2 | ETH | 3,307.82 | 946,186,227.65 |
3 | BTC | 63,681.88 | 898,943,962.74 |
4 | SOL | 141.74 | 397,115,931.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,299,092.17 |
6 | ETHFI | 4.60 | 228,503,179.59 |
7 | ENA | 0.88 | 124,072,937.46 |
8 | BONK | <0.01 | 100,751,709.29 |
9 | NEAR | 7.23 | 100,248,629.53 |
10 | OP | 2.71 | 92,063,357.94 |
11 | WIF | 2.75 | 85,285,107.75 |
12 | GLM | 0.53 | 76,774,480.03 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,673,830.29 |
14 | BOME | 0.01 | 64,795,098.55 |
15 | XRP | 0.52 | 58,390,152.24 |
16 | ETC | 28.86 | 55,790,150.30 |
17 | ATA | 0.25 | 43,005,802.29 |
18 | RUNE | 5.22 | 41,242,948.25 |
19 | WLD | 4.84 | 40,393,097.52 |
20 | AVAX | 35.00 | 40,228,116.14 |
21 | AR | 36.87 | 37,842,934.43 |
22 | COS | 0.02 | 37,546,617.53 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,795,701.86 |
24 | STRK | 1.30 | 34,478,994.39 |
25 | SSV | 53.42 | 32,886,541.48 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,778,028.10 |
27 | LTC | 85.32 | 31,746,389.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.45 |
2 | ETHFI | 4.60 | +27.44 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.19 |
4 | OAX | 0.23 | +12.87 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.90 |
6 | ONG | 0.65 | +11.58 |
7 | AR | 36.87 | +9.81 |
8 | SSV | 53.42 | +9.18 |
9 | W | 0.66 | +8.26 |
10 | ENS | 16.67 | +8.04 |
11 | ENA | 0.88 | +7.96 |
12 | GLM | 0.53 | +7.61 |
13 | METIS | 68.23 | +7.50 |
14 | OM | 0.78 | +7.33 |
15 | BOND | 3.08 | +7.32 |
16 | OP | 2.71 | +6.43 |
17 | LDO | 2.14 | +6.30 |
18 | ILV | 104.20 | +6.16 |
19 | PEPE | <0.01 | +5.92 |
20 | AEVO | 1.57 | +5.78 |
21 | ICP | 13.91 | +5.71 |
22 | SEI | 0.61 | +5.54 |
23 | NEO | 18.73 | +5.46 |
24 | MAV | 0.41 | +5.45 |
25 | STRK | 1.30 | +5.37 |
26 | LQTY | 1.14 | +5.24 |
27 | ETC | 28.86 | +5.21 |
28 | OMNI | 21.19 | +5.01 |
29 | MKR | 3,120.00 | +4.98 |
30 | LOOM | 0.09 | +4.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.96 | -15.05 |
2 | COS | 0.02 | -14.44 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.59 |
4 | BNX | 0.95 | -5.87 |
5 | IQ | <0.01 | -5.74 |
6 | HIGH | 3.91 | -5.24 |
7 | VITE | 0.02 | -4.95 |
8 | DATA | 0.06 | -4.01 |
9 | ORN | 1.69 | -3.79 |
10 | CTK | 0.70 | -3.58 |
11 | RARE | 0.11 | -3.57 |
12 | ARKM | 2.06 | -3.39 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.08 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.05 |
15 | PORTO | 2.56 | -2.99 |
16 | TROY | <0.01 | -2.94 |
17 | QKC | 0.01 | -2.84 |
18 | CREAM | 44.19 | -2.69 |
19 | BURGER | 0.49 | -2.68 |
20 | MBOX | 0.36 | -2.55 |
21 | FORTH | 4.18 | -1.99 |
22 | CVC | 0.17 | -1.92 |
23 | ATM | 3.12 | -1.92 |
24 | GNS | 3.41 | -1.81 |
25 | NEAR | 7.23 | -1.77 |
26 | MDX | 0.06 | -1.66 |
27 | ROSE | 0.10 | -1.62 |
28 | PUNDIX | 0.67 | -1.53 |
29 | ANKR | 0.05 | -1.50 |
30 | ARK | 0.80 | -1.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận