Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,089.50 | 2,533,461,149.80 |
2 | BTC | 64,264.38 | 2,068,260,809.23 |
3 | ETH | 3,120.00 | 1,139,849,756.88 |
4 | SOL | 157.11 | 796,360,323.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 438,482,973.76 |
6 | XRP | 0.54 | 322,557,440.52 |
7 | DOGE | 0.16 | 319,617,511.70 |
8 | WIF | 3.29 | 298,414,073.69 |
9 | BOME | 0.01 | 207,551,797.08 |
10 | WLD | 6.07 | 193,738,929.13 |
11 | ENA | 0.91 | 184,091,008.69 |
12 | RNDR | 10.40 | 147,738,761.65 |
13 | NEAR | 7.48 | 142,818,260.02 |
14 | AVAX | 37.21 | 104,891,566.97 |
15 | BONK | <0.01 | 99,949,013.87 |
16 | RUNE | 5.48 | 99,714,897.14 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,328,307.80 |
18 | AR | 40.32 | 66,013,601.00 |
19 | SUI | 1.12 | 63,454,283.54 |
20 | ORDI | 39.81 | 63,167,119.15 |
21 | ARKM | 2.72 | 63,122,018.55 |
22 | ETHFI | 4.00 | 62,201,430.47 |
23 | MATIC | 0.71 | 58,728,755.25 |
24 | JTO | 3.75 | 54,644,064.76 |
25 | FTM | 0.70 | 51,626,249.61 |
26 | ADA | 0.45 | 50,516,977.02 |
27 | LINK | 14.51 | 47,937,704.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +11.63 |
2 | AKRO | <0.01 | +8.87 |
3 | ERN | 4.95 | +7.35 |
4 | JTO | 3.75 | +5.37 |
5 | RNDR | 10.40 | +4.89 |
6 | ARKM | 2.72 | +4.37 |
7 | VGX | 0.09 | +4.36 |
8 | AR | 40.32 | +3.02 |
9 | BSW | 0.08 | +2.56 |
10 | POLYX | 0.41 | +2.36 |
11 | SOL | 157.11 | +1.66 |
12 | PSG | 5.19 | +1.19 |
13 | RARE | 0.12 | +1.00 |
14 | RAY | 1.79 | +0.86 |
15 | BNX | 0.98 | +0.59 |
16 | IRIS | 0.03 | +0.52 |
17 | CTXC | 0.37 | +0.43 |
18 | OM | 0.77 | +0.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -12.15 |
2 | BONK | <0.01 | -9.13 |
3 | WIF | 3.29 | -9.01 |
4 | FLOKI | <0.01 | -8.75 |
5 | TNSR | 0.86 | -8.69 |
6 | DYM | 3.19 | -8.52 |
7 | USTC | 0.02 | -8.22 |
8 | MATIC | 0.71 | -8.20 |
9 | W | 0.65 | -8.12 |
10 | OP | 2.75 | -7.97 |
11 | QKC | 0.01 | -7.92 |
12 | PEPE | <0.01 | -7.88 |
13 | TAO | 444.60 | -7.70 |
14 | CVX | 2.38 | -7.69 |
15 | PROM | 10.15 | -7.61 |
16 | ENS | 14.80 | -7.44 |
17 | STRK | 1.31 | -7.42 |
18 | LUNC | <0.01 | -7.38 |
19 | SAGA | 3.23 | -7.27 |
20 | CFX | 0.22 | -7.26 |
21 | MEME | 0.03 | -7.22 |
22 | PIXEL | 0.42 | -7.08 |
23 | IOTX | 0.05 | -7.04 |
24 | CTK | 0.67 | -7.03 |
25 | UTK | 0.08 | -7.00 |
26 | MAGIC | 0.76 | -6.98 |
27 | PDA | 0.08 | -6.98 |
28 | MANTA | 1.75 | -6.97 |
29 | PORTAL | 0.82 | -6.96 |
30 | PYTH | 0.53 | -6.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận