Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,868.66 | 1,622,979,754.94 |
2 | ARS | 1,070.30 | 1,520,301,917.60 |
3 | ETH | 3,175.78 | 1,373,163,114.74 |
4 | SOL | 136.73 | 461,468,375.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,258,959.10 |
6 | ETHFI | 4.67 | 240,785,137.98 |
7 | XRP | 0.51 | 167,210,264.74 |
8 | DOGE | 0.14 | 165,551,693.40 |
9 | ENA | 0.87 | 153,857,507.49 |
10 | WIF | 2.70 | 114,338,988.53 |
11 | NEAR | 6.81 | 90,739,704.40 |
12 | BONK | <0.01 | 88,065,897.96 |
13 | OP | 2.51 | 80,066,704.24 |
14 | AVAX | 34.97 | 67,690,991.81 |
15 | BOME | <0.01 | 66,083,844.68 |
16 | GLM | 0.55 | 58,968,685.69 |
17 | RUNE | 5.03 | 57,954,052.97 |
18 | WAVES | 2.65 | 52,686,183.96 |
19 | SEI | 0.63 | 47,904,349.73 |
20 | AR | 34.54 | 45,031,462.41 |
21 | TRX | 0.12 | 44,723,630.25 |
22 | WLD | 4.69 | 43,863,213.64 |
23 | MATIC | 0.71 | 43,854,935.44 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,528,127.42 |
25 | LTC | 83.41 | 41,534,777.53 |
26 | ETC | 27.31 | 41,083,573.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | +12.86 |
2 | WAVES | 2.65 | +9.70 |
3 | SEI | 0.63 | +4.95 |
4 | ETHFI | 4.67 | +4.92 |
5 | GLM | 0.55 | +4.56 |
6 | OAX | 0.22 | +3.70 |
7 | ATA | 0.26 | +3.09 |
8 | ORN | 1.71 | +3.05 |
9 | BAR | 2.71 | +2.66 |
10 | WING | 6.19 | +2.65 |
11 | OM | 0.81 | +2.56 |
12 | OOKI | <0.01 | +2.24 |
13 | MLN | 21.45 | +1.80 |
14 | ENA | 0.87 | +1.52 |
15 | BNX | 1.02 | +1.30 |
16 | LDO | 2.11 | +1.10 |
17 | XNO | 1.21 | +1.09 |
18 | AVAX | 34.97 | +0.98 |
19 | AEVO | 1.53 | +0.59 |
20 | CHZ | 0.11 | +0.43 |
21 | ASR | 4.02 | +0.25 |
22 | FUN | <0.01 | +0.24 |
23 | BOND | 2.92 | +0.21 |
24 | FTM | 0.72 | +0.18 |
25 | ACM | 2.19 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.56 | -21.08 |
2 | COS | 0.01 | -17.99 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.96 |
4 | SSV | 48.11 | -11.76 |
5 | MKR | 2,801.00 | -9.29 |
6 | ELF | 0.59 | -9.04 |
7 | POLYX | 0.37 | -8.49 |
8 | CTSI | 0.20 | -8.40 |
9 | DYM | 3.44 | -8.06 |
10 | STRK | 1.19 | -7.45 |
11 | NMR | 23.63 | -7.41 |
12 | FARM | 78.97 | -7.39 |
13 | CFX | 0.22 | -7.31 |
14 | MAGIC | 0.77 | -7.08 |
15 | VITE | 0.02 | -7.07 |
16 | DAR | 0.15 | -6.82 |
17 | IQ | <0.01 | -6.79 |
18 | OP | 2.51 | -6.77 |
19 | SYN | 0.93 | -6.75 |
20 | TIA | 9.68 | -6.47 |
21 | ERN | 4.07 | -6.41 |
22 | CHR | 0.30 | -6.36 |
23 | REI | 0.08 | -6.21 |
24 | AVA | 0.62 | -6.20 |
25 | NEAR | 6.81 | -6.18 |
26 | NULS | 0.61 | -6.12 |
27 | HIFI | 0.78 | -6.04 |
28 | CITY | 3.15 | -6.00 |
29 | PENDLE | 5.23 | -5.99 |
30 | LOOM | 0.09 | -5.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận