Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,976.00 | 1,709,580,571.01 |
2 | ARS | 1,072.80 | 1,633,860,294.90 |
3 | ETH | 3,168.62 | 1,388,013,206.37 |
4 | SOL | 134.73 | 489,788,486.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,603,918.79 |
6 | ETHFI | 4.41 | 233,017,971.90 |
7 | ENA | 0.89 | 180,581,464.22 |
8 | XRP | 0.52 | 175,667,693.66 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,100,498.51 |
10 | WIF | 2.59 | 118,083,911.06 |
11 | BONK | <0.01 | 91,307,647.39 |
12 | NEAR | 6.75 | 87,156,962.62 |
13 | OP | 2.48 | 71,493,726.99 |
14 | AVAX | 34.84 | 66,964,481.19 |
15 | BOME | <0.01 | 64,914,170.57 |
16 | RUNE | 5.01 | 59,172,886.72 |
17 | WAVES | 2.51 | 56,570,191.41 |
18 | SEI | 0.63 | 52,914,914.56 |
19 | GLM | 0.54 | 51,503,170.14 |
20 | WLD | 4.68 | 47,458,008.25 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,237,841.61 |
22 | TRX | 0.12 | 45,102,336.59 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,614,772.81 |
24 | LTC | 83.41 | 42,088,322.71 |
25 | AR | 33.91 | 41,340,481.14 |
26 | ETC | 27.19 | 40,631,216.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACM | 2.37 | +8.19 |
2 | BNX | 1.02 | +6.24 |
3 | ASR | 4.21 | +5.33 |
4 | BAR | 2.77 | +5.20 |
5 | SEI | 0.63 | +4.94 |
6 | W | 0.67 | +3.86 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.33 |
8 | PORTO | 2.63 | +2.49 |
9 | GLM | 0.54 | +2.35 |
10 | PSG | 5.38 | +1.84 |
11 | ENA | 0.89 | +1.72 |
12 | SANTOS | 6.50 | +1.48 |
13 | ORN | 1.71 | +1.43 |
14 | SFP | 0.79 | +1.34 |
15 | JUV | 2.58 | +0.51 |
16 | WING | 6.10 | +0.49 |
17 | ATM | 3.13 | +0.35 |
18 | FUN | <0.01 | +0.26 |
19 | ATA | 0.25 | +0.12 |
20 | PAXG | 2,354.00 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.40 | -23.68 |
2 | COS | 0.01 | -18.68 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.58 |
4 | SSV | 45.74 | -14.52 |
5 | NMR | 23.18 | -9.67 |
6 | DYM | 3.39 | -9.55 |
7 | MKR | 2,810.00 | -9.27 |
8 | TNSR | 0.87 | -9.24 |
9 | CTSI | 0.20 | -9.10 |
10 | OP | 2.48 | -9.00 |
11 | AR | 33.91 | -8.82 |
12 | CFX | 0.22 | -8.72 |
13 | DAR | 0.15 | -8.68 |
14 | POLYX | 0.37 | -8.61 |
15 | ELF | 0.58 | -8.57 |
16 | VANRY | 0.17 | -8.22 |
17 | OM | 0.72 | -7.81 |
18 | TIA | 9.52 | -7.75 |
19 | STRK | 1.19 | -7.69 |
20 | PENDLE | 5.20 | -7.42 |
21 | SAGA | 3.63 | -7.41 |
22 | FARM | 78.58 | -7.05 |
23 | CHR | 0.30 | -7.05 |
24 | SYN | 0.92 | -7.05 |
25 | HIGH | 3.66 | -7.02 |
26 | BAL | 3.70 | -7.01 |
27 | NULS | 0.61 | -6.85 |
28 | MAGIC | 0.76 | -6.84 |
29 | AVA | 0.62 | -6.82 |
30 | AI | 0.95 | -6.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận