Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.60 | 2,546,108,301.90 |
2 | BTC | 62,863.37 | 2,041,942,665.17 |
3 | ETH | 2,945.81 | 1,082,090,588.98 |
4 | PEPE | <0.01 | 850,185,653.26 |
5 | SOL | 147.35 | 633,806,408.35 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,298,568.67 |
7 | WIF | 3.00 | 297,609,464.60 |
8 | WLD | 5.67 | 203,206,571.95 |
9 | BOME | 0.01 | 194,486,664.77 |
10 | RNDR | 11.25 | 160,665,832.82 |
11 | XRP | 0.51 | 154,170,286.70 |
12 | FLOKI | <0.01 | 136,636,504.33 |
13 | ENA | 0.77 | 130,792,377.92 |
14 | RUNE | 5.85 | 119,114,319.70 |
15 | NEAR | 7.31 | 106,328,022.23 |
16 | BONK | <0.01 | 106,049,143.58 |
17 | AVAX | 32.50 | 67,055,845.87 |
18 | AR | 39.44 | 59,064,153.45 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,376,786.16 |
20 | JTO | 4.13 | 52,321,443.91 |
21 | ICP | 11.76 | 50,707,906.55 |
22 | ORDI | 36.83 | 50,295,730.55 |
23 | ADA | 0.44 | 47,413,851.29 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,328,372.45 |
25 | SUI | 0.97 | 37,571,683.07 |
26 | MATIC | 0.66 | 37,166,787.61 |
27 | SAGA | 2.42 | 36,877,720.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +12.79 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.99 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.10 |
4 | NEAR | 7.31 | +5.90 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +5.55 |
6 | DOGE | 0.15 | +4.83 |
7 | POLYX | 0.40 | +4.49 |
8 | UTK | 0.08 | +3.64 |
9 | QTUM | 3.60 | +3.39 |
10 | RNDR | 11.25 | +3.07 |
11 | SOL | 147.35 | +2.44 |
12 | VANRY | 0.17 | +2.31 |
13 | WBTC | 62,787.76 | +2.30 |
14 | BTC | 62,863.37 | +2.28 |
15 | ZEN | 8.35 | +2.20 |
16 | PERP | 0.99 | +2.16 |
17 | JASMY | 0.02 | +2.11 |
18 | TLM | 0.02 | +2.09 |
19 | MEME | 0.02 | +1.96 |
20 | CITY | 3.33 | +1.84 |
21 | OM | 0.70 | +1.74 |
22 | POWR | 0.31 | +1.71 |
23 | BONK | <0.01 | +1.57 |
24 | JTO | 4.13 | +1.48 |
25 | ARK | 0.81 | +1.38 |
26 | STORJ | 0.51 | +1.37 |
27 | LSK | 1.95 | +1.35 |
28 | ORDI | 36.83 | +1.27 |
29 | BAKE | 0.27 | +1.24 |
30 | IMX | 2.22 | +1.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.42 | -14.18 |
2 | AUCTION | 14.44 | -13.79 |
3 | RLC | 2.99 | -10.70 |
4 | QI | 0.02 | -10.69 |
5 | REZ | 0.12 | -10.65 |
6 | TNSR | 0.84 | -10.38 |
7 | RARE | 0.13 | -9.68 |
8 | OMNI | 15.80 | -9.04 |
9 | AEVO | 1.09 | -8.59 |
10 | AERGO | 0.13 | -8.27 |
11 | VGX | 0.08 | -7.84 |
12 | VIC | 0.42 | -7.76 |
13 | ENA | 0.77 | -7.59 |
14 | W | 0.55 | -7.42 |
15 | CHZ | 0.12 | -7.17 |
16 | PENDLE | 3.94 | -6.97 |
17 | UMA | 4.05 | -6.93 |
18 | FIS | 0.46 | -6.83 |
19 | BAND | 1.37 | -6.79 |
20 | LDO | 1.67 | -6.67 |
21 | KMD | 0.38 | -6.55 |
22 | SYN | 0.75 | -6.44 |
23 | PIXEL | 0.35 | -6.39 |
24 | ORN | 1.30 | -6.29 |
25 | CTXC | 0.31 | -6.19 |
26 | GMX | 28.09 | -6.18 |
27 | AR | 39.44 | -5.98 |
28 | FOR | 0.02 | -5.83 |
29 | DYM | 2.70 | -5.79 |
30 | PORTAL | 0.78 | -5.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận