Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,395,681,759.50 |
2 | BTC | 62,928.01 | 1,052,433,482.94 |
3 | ETH | 3,269.41 | 994,807,458.10 |
4 | SOL | 138.30 | 414,183,136.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 247,100,667.26 |
6 | ETHFI | 4.39 | 241,133,131.47 |
7 | ENA | 0.85 | 129,975,980.72 |
8 | BONK | <0.01 | 102,302,923.17 |
9 | NEAR | 7.08 | 97,142,233.89 |
10 | OP | 2.65 | 91,864,919.45 |
11 | WIF | 2.64 | 89,647,960.18 |
12 | DOGE | 0.15 | 79,467,664.25 |
13 | GLM | 0.53 | 75,479,234.21 |
14 | XRP | 0.51 | 67,816,224.53 |
15 | BOME | <0.01 | 66,315,012.16 |
16 | ETC | 28.11 | 57,954,406.31 |
17 | ATA | 0.24 | 44,562,544.10 |
18 | AVAX | 33.93 | 43,178,497.43 |
19 | RUNE | 5.13 | 42,826,039.72 |
20 | WLD | 4.69 | 42,081,249.54 |
21 | AR | 35.58 | 38,510,024.42 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,382,725.87 |
23 | COS | 0.02 | 36,962,968.09 |
24 | STRK | 1.26 | 35,099,514.06 |
25 | SSV | 52.45 | 35,085,930.99 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,299,359.05 |
27 | LTC | 83.94 | 32,357,345.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +20.99 |
2 | ETHFI | 4.39 | +17.77 |
3 | OAX | 0.23 | +12.34 |
4 | AKRO | <0.01 | +11.97 |
5 | ONG | 0.63 | +8.56 |
6 | COMBO | 0.81 | +8.56 |
7 | SSV | 52.45 | +6.15 |
8 | GLM | 0.53 | +6.05 |
9 | AR | 35.58 | +5.74 |
10 | ASR | 4.15 | +5.41 |
11 | METIS | 66.57 | +4.15 |
12 | LDO | 2.13 | +3.81 |
13 | PSG | 5.45 | +3.44 |
14 | BOND | 2.98 | +3.30 |
15 | MKR | 3,086.00 | +2.83 |
16 | ICP | 13.65 | +2.77 |
17 | OM | 0.77 | +2.75 |
18 | W | 0.63 | +2.42 |
19 | NEO | 18.21 | +2.30 |
20 | LQTY | 1.12 | +2.00 |
21 | BAR | 2.72 | +1.99 |
22 | WNXM | 67.94 | +1.51 |
23 | MAV | 0.40 | +1.46 |
24 | ENA | 0.85 | +1.43 |
25 | ETC | 28.11 | +1.37 |
26 | OP | 2.65 | +1.30 |
27 | VOXEL | 0.27 | +1.26 |
28 | OMNI | 20.72 | +1.17 |
29 | TRX | 0.12 | +1.13 |
30 | LOOM | 0.09 | +1.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -17.82 |
2 | COS | 0.02 | -16.79 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.97 |
4 | HIGH | 3.84 | -8.56 |
5 | VITE | 0.02 | -8.32 |
6 | DATA | 0.06 | -7.67 |
7 | ORN | 1.65 | -6.97 |
8 | ARKM | 2.01 | -6.24 |
9 | CTK | 0.68 | -5.87 |
10 | BNX | 0.95 | -5.80 |
11 | PIVX | 0.35 | -5.64 |
12 | RARE | 0.11 | -5.52 |
13 | BOME | <0.01 | -5.44 |
14 | MBOX | 0.35 | -5.39 |
15 | ENJ | 0.30 | -5.04 |
16 | ACH | 0.03 | -5.01 |
17 | ANKR | 0.05 | -4.73 |
18 | TROY | <0.01 | -4.72 |
19 | PORTO | 2.52 | -4.65 |
20 | BEL | 0.87 | -4.64 |
21 | WIF | 2.64 | -4.50 |
22 | GNS | 3.33 | -4.48 |
23 | WLD | 4.69 | -4.38 |
24 | QKC | 0.01 | -4.32 |
25 | CREAM | 43.51 | -4.23 |
26 | TNSR | 0.90 | -4.18 |
27 | RVN | 0.03 | -4.10 |
28 | CVC | 0.16 | -4.08 |
29 | IQ | <0.01 | -4.06 |
30 | MEME | 0.03 | -4.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận